MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/06/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/06/2023
XSHCM - Loại vé: 6B2
Giải ĐB
204147
Giải nhất
32809
Giải nhì
50891
Giải ba
72092
98840
Giải tư
97539
50838
84886
08834
35653
43973
28308
Giải năm
6044
Giải sáu
5365
6729
1126
Giải bảy
107
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
402,7,8,9
91 
0,926,9
5,734,8,9
3,440,4,7
653
2,865
0,473
0,386
0,2,391,2
 
Ngày: 05/06/2023
XSDT - Loại vé: N23
Giải ĐB
898030
Giải nhất
29079
Giải nhì
39932
Giải ba
10037
31343
Giải tư
07221
43346
47089
14847
53197
75496
01311
Giải năm
0492
Giải sáu
8099
0178
3305
Giải bảy
589
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
305
1,211
3,921
430,2,7
 43,6,7,8
05 
4,96 
3,4,978,9
4,7892
7,82,992,6,7,9
 
Ngày: 05/06/2023
XSCM - Loại vé: 23-T06K1
Giải ĐB
455494
Giải nhất
14803
Giải nhì
15630
Giải ba
40458
51490
Giải tư
39719
58125
87710
35139
32956
51925
27375
Giải năm
0176
Giải sáu
5526
7327
4955
Giải bảy
423
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,3,903
 10,9
 23,52,6,7
0,230,9
7,94 
22,5,755,6,8
2,5,76 
274,5,6
58 
1,390,4
 
Ngày: 05/06/2023
12SC-7SC-11SC-13SC-15SC-1SC
Giải ĐB
00081
Giải nhất
01905
Giải nhì
71137
44821
Giải ba
88844
27295
04627
95334
72220
93683
Giải tư
7165
3883
2157
8958
Giải năm
9446
1015
2351
7270
6125
8146
Giải sáu
757
450
720
Giải bảy
28
92
48
79
ChụcSốĐ.Vị
22,5,705
2,5,815
9202,1,5,7
8
8234,7
3,444,62,8
0,1,2,6
9
50,1,72,8
4265
2,3,5270,9
2,4,581,32
792,5
 
Ngày: 05/06/2023
XSTTH
Giải ĐB
386370
Giải nhất
57629
Giải nhì
66542
Giải ba
54561
28182
Giải tư
49094
90593
43839
03503
46069
92351
54539
Giải năm
3690
Giải sáu
2954
6971
0874
Giải bảy
768
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
7,903
5,6,71 
4,8292
0,9392
5,7,942
 51,4
 61,8,9
 70,1,4
682
22,32,690,3,4
 
Ngày: 05/06/2023
XSPY
Giải ĐB
284879
Giải nhất
95561
Giải nhì
51150
Giải ba
03558
80230
Giải tư
73534
15017
00204
12696
04918
42829
16937
Giải năm
0718
Giải sáu
2199
2908
8273
Giải bảy
603
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
3,503,4,8
5,617,82
 29
0,730,4,7
0,34 
 50,1,8
961
1,373,9
0,12,58 
2,7,996,9