MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/06/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/06/2016
XSTG - Loại vé: TG-A6
Giải ĐB
176048
Giải nhất
07760
Giải nhì
47676
Giải ba
17817
31652
Giải tư
91814
50269
69656
45754
19096
10209
76448
Giải năm
2620
Giải sáu
7943
1544
1994
Giải bảy
555
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,609
 13,4,7
520
1,43 
1,4,5,943,4,82
552,4,5,6
5,7,960,9
176
428 
0,694,6
 
Ngày: 05/06/2016
XSKG - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
601829
Giải nhất
73589
Giải nhì
11937
Giải ba
80727
30959
Giải tư
77991
70101
94914
33490
43273
83628
24779
Giải năm
9900
Giải sáu
6771
1653
3733
Giải bảy
717
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1,6
0,7,914,7
 27,8,9
3,5,733,7
14 
 53,9
06 
1,2,371,3,9
289
2,5,7,890,1
 
Ngày: 05/06/2016
XSDL - Loại vé: ĐL6K1
Giải ĐB
691124
Giải nhất
45736
Giải nhì
88330
Giải ba
04587
36596
Giải tư
81116
07200
23838
60870
55568
57354
14573
Giải năm
3557
Giải sáu
8247
7699
2824
Giải bảy
178
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,3,7002
 16
 242
730,6,8
22,547
 54,7
1,3,968
4,5,870,3,8
3,6,787
996,9
 
Ngày: 05/06/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
51092
Giải nhất
80747
Giải nhì
32017
64697
Giải ba
30659
16262
86809
67589
37996
67193
Giải tư
8195
0916
4503
8693
Giải năm
0030
9598
4998
6083
7866
5159
Giải sáu
157
028
073
Giải bảy
47
24
60
54
ChụcSốĐ.Vị
3,603,9
 16,7
6,924,8
0,7,8,9230
2,5472
954,7,92
1,6,960,2,6
1,42,5,973
2,9283,9
0,52,892,32,5,6
7,82
 
Ngày: 05/06/2016
XSKT
Giải ĐB
23650
Giải nhất
56941
Giải nhì
54319
Giải ba
48905
21884
Giải tư
44319
28339
72331
82440
07211
95899
24337
Giải năm
2510
Giải sáu
1184
3879
9020
Giải bảy
037
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,505
1,3,410,1,92
 20
 31,72,9
8240,1,7
050
 6 
32,479
 842
12,3,7,999
 
Ngày: 05/06/2016
XSKH
Giải ĐB
97194
Giải nhất
45062
Giải nhì
05954
Giải ba
59727
91007
Giải tư
48469
43856
54096
52501
57089
53577
89869
Giải năm
8736
Giải sáu
4413
8128
3580
Giải bảy
540
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
4,801,7
0,313
627,8
131,6
5,940
 54,6
3,5,962,92
0,2,777
280,9
62,894,6