MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/05/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/05/2010
XSDN - Loại vé: L:5K1
Giải ĐB
414914
Giải nhất
92709
Giải nhì
99719
Giải ba
30534
43961
Giải tư
94590
45293
80519
35282
46095
57171
76532
Giải năm
5190
Giải sáu
7145
4996
7851
Giải bảy
056
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
9209
52,6,714,92
3,82 
932,4
1,345
4,9512,6
5,961
 71
 82
0,12902,3,5,6
 
Ngày: 05/05/2010
XSCT - Loại vé: L:K1T5
Giải ĐB
907889
Giải nhất
24226
Giải nhì
58713
Giải ba
46668
55930
Giải tư
47171
62000
80817
58058
61855
41877
53563
Giải năm
0271
Giải sáu
2582
8180
9317
Giải bảy
084
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,6
7213,72
826
1,630
84 
555,8
0,263,8
12,7712,7
5,680,2,4,9
89 
 
Ngày: 05/05/2010
XSST - Loại vé: L:K1T5
Giải ĐB
478018
Giải nhất
39226
Giải nhì
56521
Giải ba
43159
81864
Giải tư
26703
82182
13505
03523
65949
93597
08312
Giải năm
8461
Giải sáu
0613
4913
4593
Giải bảy
107
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,7
2,612,32,8
1,821,3,6
0,12,2,93 
649
0,759
261,4
0,975
182
4,593,7
 
Ngày: 05/05/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
49835
Giải nhất
27302
Giải nhì
43762
62525
Giải ba
91509
37328
68750
30765
14315
55587
Giải tư
6696
9538
7340
4543
Giải năm
6534
4323
3395
8499
6522
5009
Giải sáu
424
174
015
Giải bảy
16
68
13
37
ChụcSốĐ.Vị
4,502,92
 13,52,6
0,2,622,3,4,5
8
1,2,434,5,7,8
2,3,740,3
12,2,3,6
9
50
1,962,5,8
3,874
2,3,687
02,995,6,9
 
Ngày: 05/05/2010
XSDNG
Giải ĐB
48492
Giải nhất
95140
Giải nhì
59003
Giải ba
11254
52988
Giải tư
81081
06158
77007
60980
73290
71075
59570
Giải năm
0569
Giải sáu
2489
7022
1036
Giải bảy
566
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
4,7,8,903,7
81 
2,922
036,8
540
754,8
3,666,9
070,5
3,5,880,1,8,9
6,890,2
 
Ngày: 05/05/2010
XSKH
Giải ĐB
10762
Giải nhất
23801
Giải nhì
61399
Giải ba
86707
96371
Giải tư
36000
44662
06499
10551
50411
22924
46150
Giải năm
6764
Giải sáu
0793
6198
3190
Giải bảy
437
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,1,7
0,1,5,711
6224
937
2,64 
 50,1
 622,4,8
0,371
6,98 
9290,3,8,92