MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/04/2011
XSBTR - Loại vé: K14-T04
Giải ĐB
186529
Giải nhất
70478
Giải nhì
38194
Giải ba
69571
49896
Giải tư
51867
83318
27512
09267
03019
83401
46142
Giải năm
2161
Giải sáu
8038
5529
2951
Giải bảy
454
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,5,6,712,8,9
1,4,8292
 38
5,942
 51,4
961,72
6271,8
1,3,782
1,2294,6
 
Ngày: 05/04/2011
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
753067
Giải nhất
63142
Giải nhì
88265
Giải ba
80731
22827
Giải tư
55385
74105
25928
29842
41686
70792
62408
Giải năm
4253
Giải sáu
4634
1708
0725
Giải bảy
522
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 05,82
31 
2,42,922,5,7,8
531,4
3,7422
0,2,6,853
865,7
2,674
02,285,6
 92
 
Ngày: 05/04/2011
XSBL - Loại vé: T4K1
Giải ĐB
251869
Giải nhất
19474
Giải nhì
73925
Giải ba
93915
85180
Giải tư
53778
53717
55270
18564
51831
39948
52298
Giải năm
5464
Giải sáu
5229
9019
0041
Giải bảy
224
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
3,415,7,9
 24,5,9
 31
2,62,741,8
1,25 
 642,9
170,4,8
4,7,9280
1,2,6982
 
Ngày: 05/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
24633
Giải nhất
96578
Giải nhì
47243
70279
Giải ba
36911
87271
48853
80125
16865
41630
Giải tư
6099
5576
6114
2689
Giải năm
3404
6088
5154
3667
8783
5470
Giải sáu
472
201
144
Giải bảy
07
24
67
32
ChụcSốĐ.Vị
3,701,4,7
0,1,711,4
3,724,5
3,4,5,830,2,3
0,1,2,4
5
43,4
2,653,4
765,72
0,6270,1,2,6
8,9
7,883,8,9
7,8,999
 
Ngày: 05/04/2011
XSDLK
Giải ĐB
26540
Giải nhất
85674
Giải nhì
84400
Giải ba
73921
46843
Giải tư
42048
45237
40095
96064
63454
46043
40835
Giải năm
5627
Giải sáu
9185
6449
5715
Giải bảy
108
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,400,8
215
921,7
4235,7
5,6,740,32,8,9
1,3,8,954
 64
2,374
0,485
492,5
 
Ngày: 05/04/2011
XSQNM
Giải ĐB
98892
Giải nhất
83647
Giải nhì
23057
Giải ba
46797
33492
Giải tư
49730
19417
71776
49540
16515
75204
43074
Giải năm
4715
Giải sáu
4179
6370
3151
Giải bảy
416
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,4,704
5152,6,7
922 
 30
0,740,72
1251,7
1,76 
1,42,5,970,4,6,9
 8 
7922,7