MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/01/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/01/2015
XSHCM - Loại vé: 1B2
Giải ĐB
032301
Giải nhất
21721
Giải nhì
29656
Giải ba
06486
71393
Giải tư
21162
73711
59648
40466
09179
86968
51788
Giải năm
3271
Giải sáu
9777
9926
5340
Giải bảy
971
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,601
0,1,2,7211
621,6
93 
 40,8
 56
2,5,6,860,2,6,8
7712,7,9
4,6,886,8
793
 
Ngày: 05/01/2015
XSDT - Loại vé: A02
Giải ĐB
898146
Giải nhất
21983
Giải nhì
47829
Giải ba
07707
85097
Giải tư
49338
21960
60145
75977
01589
47158
38613
Giải năm
8779
Giải sáu
9239
4700
5649
Giải bảy
679
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,600,7
 13
 29
1,838,9
 45,6,9
458
4,860
0,7,977,92
3,583,6,9
2,3,4,72
8
97
 
Ngày: 05/01/2015
XSCM - Loại vé: T01K1
Giải ĐB
720360
Giải nhất
46641
Giải nhì
49227
Giải ba
87697
95623
Giải tư
93025
93707
96663
74231
16416
93084
54487
Giải năm
7927
Giải sáu
7372
4367
4388
Giải bảy
183
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
607
3,416
723,5,72
2,6,831
7,841
25 
160,3,7
0,22,6,8
9
72,4
883,4,7,8
 97
 
Ngày: 05/01/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
65001
Giải nhất
51668
Giải nhì
36055
02047
Giải ba
04669
74988
04974
87596
21680
98000
Giải tư
0524
8750
2217
2368
Giải năm
8773
6831
7239
0229
9945
8477
Giải sáu
961
420
635
Giải bảy
29
24
02
74
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,800,1,2
0,3,617
020,42,92
731,5,9
22,7245,7
3,4,550,5
961,82,9
1,4,773,42,7
62,880,8
22,3,696
 
Ngày: 05/01/2015
XSTTH
Giải ĐB
947771
Giải nhất
51911
Giải nhì
35179
Giải ba
01269
70156
Giải tư
64934
64580
12196
16407
88570
11903
95860
Giải năm
9208
Giải sáu
0974
9070
6850
Giải bảy
797
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,6,72,803,7,8
1,711,7
 2 
034
3,74 
 50,6
5,960,9
0,1,9702,1,4,9
080
6,796,7
 
Ngày: 05/01/2015
XSPY
Giải ĐB
880331
Giải nhất
54012
Giải nhì
06208
Giải ba
99957
22332
Giải tư
95595
80814
34090
42568
64576
50358
86052
Giải năm
6543
Giải sáu
0928
8939
7366
Giải bảy
835
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
908
3,712,4
1,3,528
431,2,5,9
143
3,952,7,8
6,766,8
571,6
0,2,5,68 
390,5