MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/01/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/01/2011
XSDN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
912014
Giải nhất
36875
Giải nhì
39310
Giải ba
90632
55596
Giải tư
43919
25674
40588
93778
78441
88810
44778
Giải năm
0375
Giải sáu
7280
0973
0488
Giải bảy
508
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
12,8082
4102,4,9
32 
732
1,741
725 
96 
 73,4,52,82
02,72,8280,82
196
 
Ngày: 05/01/2011
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
197044
Giải nhất
59251
Giải nhì
72135
Giải ba
33494
72555
Giải tư
21258
77642
34223
73479
38824
41026
85257
Giải năm
0819
Giải sáu
0656
0296
0079
Giải bảy
816
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 0 
516,9
423,4,6,7
235
2,4,942,4
3,551,5,6,7
8
1,2,5,96 
2,5792
58 
1,7294,6
 
Ngày: 05/01/2011
XSST - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
963811
Giải nhất
22889
Giải nhì
34642
Giải ba
57764
32893
Giải tư
95979
23508
39671
80758
52410
62837
34770
Giải năm
0399
Giải sáu
7788
5959
1350
Giải bảy
696
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,5,708
1,710,1
42 
7,937
642
 50,8,9
964
370,1,3,9
0,5,888,9
5,7,8,993,6,9
 
Ngày: 05/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
61942
Giải nhất
58173
Giải nhì
12366
15011
Giải ba
74922
25852
50721
86397
18842
65662
Giải tư
5674
2845
7806
3073
Giải năm
5307
5224
5044
9485
3104
5527
Giải sáu
493
365
650
Giải bảy
71
39
09
03
ChụcSốĐ.Vị
503,4,6,7
9
1,2,711
2,42,5,621,2,4,7
0,72,939
0,2,4,7422,4,5
4,6,850,2
0,662,5,6
0,2,971,32,4
 85
0,393,7
 
Ngày: 05/01/2011
XSDNG
Giải ĐB
03539
Giải nhất
21887
Giải nhì
20611
Giải ba
74091
69477
Giải tư
02348
59343
85583
72553
72412
30332
49092
Giải năm
7702
Giải sáu
4160
7536
8496
Giải bảy
214
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
602
1,911,2,4
0,1,3,92 
4,5,7,832,6,9
143,8
 53
3,960
7,873,7
483,7
391,2,6
 
Ngày: 05/01/2011
XSKH
Giải ĐB
10583
Giải nhất
69233
Giải nhì
07079
Giải ba
02210
35456
Giải tư
85161
06540
19117
52942
42671
47849
95358
Giải năm
2918
Giải sáu
8364
7174
6913
Giải bảy
467
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
6,710,2,3,7
8
1,42 
1,3,833
6,740,2,9
 56,8
561,4,7
1,671,4,9
1,583
4,79