MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/12/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/12/2013
XSDN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
935065
Giải nhất
14522
Giải nhì
86662
Giải ba
12273
05458
Giải tư
98186
90367
47077
17128
20318
27533
29425
Giải năm
2939
Giải sáu
2832
8294
9768
Giải bảy
714
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 14,8
2,3,622,5,8
3,732,3,9
1,94 
2,658
862,5,7,8
6,773,7
1,2,5,6
9
86
394,8
 
Ngày: 04/12/2013
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
272598
Giải nhất
32345
Giải nhì
07835
Giải ba
78528
43352
Giải tư
36354
38632
00085
41075
51829
12504
23855
Giải năm
8727
Giải sáu
0293
2721
9734
Giải bảy
956
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
504
21 
3,521,7,8,9
932,4,5
0,3,545
3,4,5,7
8
50,2,4,5
6
56 
275
2,985
293,8
 
Ngày: 04/12/2013
XSST - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
651719
Giải nhất
24272
Giải nhì
41221
Giải ba
74097
37932
Giải tư
35150
57401
20500
02423
66121
76836
27994
Giải năm
8986
Giải sáu
2916
3196
5044
Giải bảy
643
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1
0,2216,9
3,7212,3
2,432,6
4,943,4
 50
1,3,8,96 
972
 80,6
194,6,7
 
Ngày: 04/12/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
90085
Giải nhất
78796
Giải nhì
99356
03578
Giải ba
90709
41972
49158
08054
09664
29625
Giải tư
5330
9915
8000
6622
Giải năm
5453
8372
3979
3754
0350
0641
Giải sáu
537
067
898
Giải bảy
51
65
31
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,500,9
3,4,510,5
2,7222,5
530,1,7
52,641
1,2,6,850,1,3,42
6,8
5,964,5,7
3,6722,8,9
5,7,985
0,796,8
 
Ngày: 04/12/2013
XSDNG
Giải ĐB
888799
Giải nhất
19812
Giải nhì
13292
Giải ba
87571
18919
Giải tư
72954
10721
98806
34078
79946
83587
33927
Giải năm
4782
Giải sáu
7249
0164
2688
Giải bảy
249
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
306
2,712,9
1,8,921,7
 30
5,646,92
 54
0,464
2,871,8
7,882,7,8
1,42,992,9
 
Ngày: 04/12/2013
XSKH
Giải ĐB
011291
Giải nhất
45529
Giải nhì
10951
Giải ba
36932
87904
Giải tư
73551
69592
01410
18292
60673
78420
55605
Giải năm
8223
Giải sáu
3637
6691
5781
Giải bảy
662
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,204,5,9
52,8,9210
3,6,9220,3,9
2,732,7
04 
0512
 62
373
 81
0,2912,22