MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/11/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/11/2011
XSVL - Loại vé: 32VL44
Giải ĐB
014940
Giải nhất
06262
Giải nhì
22969
Giải ba
16202
72392
Giải tư
90854
78094
09624
10571
90222
19210
21638
Giải năm
6880
Giải sáu
8575
3266
2249
Giải bảy
065
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,4,802,3
710
0,2,6,922,4
038
2,5,940,9
6,754
662,5,6,9
 71,5
380
4,692,4
 
Ngày: 04/11/2011
XSBD - Loại vé: 11KS44
Giải ĐB
584834
Giải nhất
25366
Giải nhì
81691
Giải ba
48223
22356
Giải tư
91978
53798
53852
18485
04104
31366
24213
Giải năm
6846
Giải sáu
2013
5655
4195
Giải bảy
028
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 04
9132
523,8
12,234
0,346
5,6,8,952,5,6
4,5,6265,62
 78
2,7,985
 91,5,8
 
Ngày: 04/11/2011
XSTV - Loại vé: 20TV44
Giải ĐB
527001
Giải nhất
31740
Giải nhì
95805
Giải ba
54831
04702
Giải tư
84763
21599
40604
31945
13154
76422
45869
Giải năm
3079
Giải sáu
0105
8740
2155
Giải bảy
150
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,42,501,2,4,52
0,31 
0,222
630,1
0,5402,5
02,4,550,4,5
 63,9
 79
 8 
6,7,999
 
Ngày: 04/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
66501
Giải nhất
62556
Giải nhì
46437
69626
Giải ba
29978
73911
54396
98029
89911
26444
Giải tư
0477
4512
7018
8391
Giải năm
4848
6697
0928
4923
1833
5197
Giải sáu
328
095
872
Giải bảy
70
61
38
25
ChụcSốĐ.Vị
701
0,12,6,9112,2,8
1,723,5,6,82
9
2,333,7,8
444,8
2,956
2,5,961
3,7,9270,2,7,8
1,22,3,4
7
8 
291,5,6,72
 
Ngày: 04/11/2011
XSGL
Giải ĐB
21315
Giải nhất
80770
Giải nhì
92177
Giải ba
69235
36028
Giải tư
37753
65734
92489
68667
45923
67449
54178
Giải năm
1173
Giải sáu
1770
4422
8762
Giải bảy
032
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
7208
 15
2,3,622,3,8
2,5,732,4,5
349
1,353
 62,7
6,7702,3,7,8
0,2,789
4,89 
 
Ngày: 04/11/2011
XSNT
Giải ĐB
18907
Giải nhất
42371
Giải nhì
89253
Giải ba
80774
18780
Giải tư
28638
80198
87402
82543
94622
71988
79846
Giải năm
4671
Giải sáu
4787
4452
5836
Giải bảy
529
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
802,7
721 
0,2,522,9
4,534,6,8
3,743,6
 52,3
3,46 
0,8712,4
3,8,980,7,8
298