MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/10/2011
XSBTR - Loại vé: K40-T10
Giải ĐB
374240
Giải nhất
29510
Giải nhì
74309
Giải ba
04694
79290
Giải tư
71247
93301
88600
21860
26386
46155
58395
Giải năm
6113
Giải sáu
9069
7857
6706
Giải bảy
474
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,6
9
00,1,4,6
9
010,3
 2 
13 
0,7,940,7
5,955,7
0,860,9
4,574
 86
0,690,4,5
 
Ngày: 04/10/2011
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
157100
Giải nhất
75746
Giải nhì
96350
Giải ba
51384
03113
Giải tư
88923
87851
79975
37015
06347
85627
48452
Giải năm
2504
Giải sáu
0968
4085
6265
Giải bảy
071
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4
5,713,5
523,7
1,23 
0,846,7
1,6,7,850,1,2
465,8
2,4,771,5,7
684,5
 9 
 
Ngày: 04/10/2011
XSBL - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
879982
Giải nhất
44883
Giải nhì
48094
Giải ba
11127
34748
Giải tư
80198
61329
46147
17524
11962
74412
87551
Giải năm
2980
Giải sáu
7684
7781
4949
Giải bảy
175
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
807
5,812
1,6,824,7,9
83 
2,8,947,8,9
751
 62
0,2,475
4,980,1,2,3
4
2,494,8
 
Ngày: 04/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
01365
Giải nhất
48751
Giải nhì
63485
00301
Giải ba
37602
23915
48879
07917
48349
19947
Giải tư
4817
7896
9347
6847
Giải năm
3033
2305
3735
7094
1708
7286
Giải sáu
713
421
391
Giải bảy
52
32
10
09
ChụcSốĐ.Vị
101,2,5,8
9
0,2,5,910,3,5,72
0,3,521
1,332,3,5
9473,9
0,1,3,6
8
51,2
8,965
12,4379
085,6
0,4,791,4,6
 
Ngày: 04/10/2011
XSDLK
Giải ĐB
55417
Giải nhất
94233
Giải nhì
13125
Giải ba
08101
15985
Giải tư
79171
33703
22391
16928
02399
48438
23032
Giải năm
9219
Giải sáu
3266
0626
8229
Giải bảy
718
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3
0,7,917,8,9
325,6,8,9
0,332,3,8
 4 
2,85 
2,666
171
1,2,385
1,2,991,9
 
Ngày: 04/10/2011
XSQNM
Giải ĐB
76861
Giải nhất
78392
Giải nhì
16224
Giải ba
08246
64280
Giải tư
01271
81440
73756
29902
98532
92535
62155
Giải năm
7844
Giải sáu
5576
1751
7315
Giải bảy
390
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4,8,902
5,6,715
0,32,924
 322,5
2,440,4,6
1,3,551,5,6
4,5,761
 71,6
 80
 90,2