MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/05/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/05/2016
XSDN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
709186
Giải nhất
07077
Giải nhì
67788
Giải ba
37473
96561
Giải tư
55439
24640
07790
02560
10603
39596
39448
Giải năm
2404
Giải sáu
0276
3127
5111
Giải bảy
014
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
4,6,903,4,7
1,611,4
 27
0,739
0,140,8
 5 
7,8,960,1
0,2,773,6,7
4,886,8
390,6
 
Ngày: 04/05/2016
XSCT - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
616658
Giải nhất
25128
Giải nhì
60407
Giải ba
94551
50456
Giải tư
42727
13550
56587
25775
20829
29080
32373
Giải năm
3105
Giải sáu
4824
0396
4067
Giải bảy
006
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,805,6,7
51 
 24,7,8,9
73 
24 
0,750,1,6,82
0,5,967
0,2,6,873,5
2,5280,7
296
 
Ngày: 04/05/2016
XSST - Loại vé: K1T05
Giải ĐB
604951
Giải nhất
86158
Giải nhì
73457
Giải ba
98587
88861
Giải tư
87362
30380
78983
35899
26502
40216
19573
Giải năm
7265
Giải sáu
3834
3787
4272
Giải bảy
275
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
802
5,616
0,6,727
7,834
34 
6,751,7,8
161,2,5
2,5,8272,3,5
580,3,72
999
 
Ngày: 04/05/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
09640
Giải nhất
72118
Giải nhì
15798
72669
Giải ba
72029
87294
43881
43837
45437
20188
Giải tư
2941
6738
1877
0145
Giải năm
6891
4750
0714
3639
6013
8915
Giải sáu
989
173
041
Giải bảy
86
94
95
21
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
2,42,8,913,4,5,8
 21,9
1,7372,8,9
1,9240,12,5
1,4,950
869
32,773,7
1,3,8,981,6,8,9
2,3,6,891,42,5,8
 
Ngày: 04/05/2016
XSDNG
Giải ĐB
09678
Giải nhất
06006
Giải nhì
31249
Giải ba
40823
66965
Giải tư
94820
29269
39406
34992
63270
89304
50763
Giải năm
4095
Giải sáu
2126
6919
6266
Giải bảy
522
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
2,704,62
619
2,920,2,3,6
2,63 
049
6,95 
02,2,661,3,5,6
9
 70,8
78 
1,4,692,5
 
Ngày: 04/05/2016
XSKH
Giải ĐB
49584
Giải nhất
64498
Giải nhì
51014
Giải ba
76207
12129
Giải tư
23059
18557
31357
55897
07417
49601
23598
Giải năm
2758
Giải sáu
5455
9033
6661
Giải bảy
410
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
101,7
0,610,4,7
 29
3,833
1,84 
555,72,8,9
 61
0,1,52,97 
5,9283,4
2,597,82