MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/05/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/05/2010
XSBTR - Loại vé: L:K18-T05
Giải ĐB
551995
Giải nhất
70684
Giải nhì
78706
Giải ba
05416
35097
Giải tư
86041
32311
76189
91081
72602
01759
63454
Giải năm
7714
Giải sáu
2936
2267
7750
Giải bảy
817
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
502,6
1,4,8211,4,6,7
02 
 36
1,5,841
950,4,9
0,1,367
1,6,97 
 812,4,9
5,895,7
 
Ngày: 04/05/2010
XSVT - Loại vé: L:5A
Giải ĐB
964740
Giải nhất
38129
Giải nhì
33562
Giải ba
80656
36761
Giải tư
53319
10939
94573
80618
20485
19742
91923
Giải năm
7266
Giải sáu
5785
3521
9445
Giải bảy
571
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
40 
2,6,718,9
42,621,3,9
2,739
 40,22,5
4,8256
5,661,2,6
 71,3
1852
1,2,39 
 
Ngày: 04/05/2010
XSBL - Loại vé: L:T5K1
Giải ĐB
266786
Giải nhất
81794
Giải nhì
61537
Giải ba
43469
74543
Giải tư
58104
51394
53445
76290
38183
76056
06883
Giải năm
1026
Giải sáu
1165
2306
1138
Giải bảy
777
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,900,4,6
 1 
 26
4,8237,8
0,9243,5
4,656
0,2,5,865,9
3,777
3832,6
690,42
 
Ngày: 04/05/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
27931
Giải nhất
84714
Giải nhì
53115
66548
Giải ba
18992
88138
95770
98792
64487
86330
Giải tư
9813
6115
7186
7942
Giải năm
5537
7555
1501
5570
9636
3200
Giải sáu
407
805
161
Giải bảy
35
87
72
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7200,1,5,7
0,3,613,4,52,7
4,7,922 
130,1,5,6
7,8
142,8
0,12,3,555
3,861
0,1,3,82702,2
3,486,72
 922
 
Ngày: 04/05/2010
XSDLK
Giải ĐB
94700
Giải nhất
82619
Giải nhì
52464
Giải ba
30076
89829
Giải tư
21136
92888
47297
06380
56102
19324
29689
Giải năm
5119
Giải sáu
4664
3186
9686
Giải bảy
507
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,800,2,7
 192
024,9
 36
2,624 
 5 
3,7,82642
0,976
8,980,62,8,9
12,2,897,8
 
Ngày: 04/05/2010
XSQNM
Giải ĐB
62020
Giải nhất
04662
Giải nhì
99130
Giải ba
47610
44575
Giải tư
47474
40066
52866
30037
07621
46367
01180
Giải năm
3288
Giải sáu
6060
4991
7711
Giải bảy
624
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,6
8
0 
1,2,910,1
620,1,4
 30,7
2,74 
75 
6260,2,62,7
3,674,5
8,980,8
 91,8