MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/03/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/03/2009
XSDN - Loại vé: L:3K1
Giải ĐB
88391
Giải nhất
74149
Giải nhì
91417
Giải ba
10800
88029
Giải tư
49430
78399
51675
47770
22833
96112
65688
Giải năm
6862
Giải sáu
4981
7652
8828
Giải bảy
705
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,5
8,912,7
1,52,628,9
330,3
 49
0,7522
 62
170,5
2,881,8
2,4,991,9
 
Ngày: 04/03/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T3
Giải ĐB
62732
Giải nhất
71424
Giải nhì
67917
Giải ba
21759
28681
Giải tư
60689
59763
35776
24069
95949
04451
20110
Giải năm
1266
Giải sáu
3646
6632
0705
Giải bảy
736
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
105
5,810,7
3224
6322,6
246,9
051,6,9
3,4,5,6
7
63,6,9
176
 81,9
4,5,6,89 
 
Ngày: 04/03/2009
XSST - Loại vé: L:K1T3
Giải ĐB
35028
Giải nhất
87239
Giải nhì
46157
Giải ba
04735
08270
Giải tư
30158
71124
81234
08180
67675
38745
98296
Giải năm
1228
Giải sáu
9247
5596
0730
Giải bảy
715
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,7,80 
 15
222,4,82
 30,4,5,9
2,345,7
1,3,4,757,8
926 
4,570,5
22,580
3962
 
Ngày: 04/03/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
44496
Giải nhất
91224
Giải nhì
07669
30105
Giải ba
53793
18327
15549
25429
76074
33663
Giải tư
1156
0226
8083
2566
Giải năm
1076
7661
6915
9732
2922
3184
Giải sáu
806
445
250
Giải bảy
83
97
99
33
ChụcSốĐ.Vị
505,6
615
2,322,4,6,7
9
3,6,82,932,3
2,7,845,9
0,1,450,6
0,2,5,6
7,9
61,3,6,9
2,974,6
 832,4
2,4,6,993,6,7,9
 
Ngày: 04/03/2009
XSDNG
Giải ĐB
87921
Giải nhất
20289
Giải nhì
29614
Giải ba
48509
76701
Giải tư
59322
53771
94740
81136
80484
41074
98594
Giải năm
4170
Giải sáu
8595
6151
8191
Giải bảy
564
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4,701,9
0,2,5,7
9
14
221,2
536
1,6,7,8
9
40
951,3
364
 70,1,4
 84,9
0,891,4,5
 
Ngày: 04/03/2009
XSKH
Giải ĐB
35855
Giải nhất
44506
Giải nhì
07586
Giải ba
11123
52818
Giải tư
41879
61144
42739
43649
78630
49303
53733
Giải năm
3525
Giải sáu
1387
3836
0327
Giải bảy
002
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
302,3,6
 18
023,5,7
0,2,330,3,6,9
444,9
2,555
0,3,86 
2,879
186,7
3,4,7,999