MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/02/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/02/2014
XSBTR - Loại vé: K05T02
Giải ĐB
241737
Giải nhất
73047
Giải nhì
64455
Giải ba
89817
77705
Giải tư
07716
89788
22883
81416
96135
25293
95955
Giải năm
0687
Giải sáu
3858
2367
7569
Giải bảy
413
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 05
 13,62,7
 2 
1,8,935,7
747
0,3,52552,8
1267,9
1,3,4,6
8
74
5,883,7,8
693
 
Ngày: 04/02/2014
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
857221
Giải nhất
69743
Giải nhì
88765
Giải ba
08047
22230
Giải tư
64156
90182
66095
19316
08199
51283
21663
Giải năm
5203
Giải sáu
6259
7290
5364
Giải bảy
019
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
3,903
216,9
821,5
0,4,6,830
643,7
2,6,956,9
1,563,4,5
47 
 82,3
1,5,990,5,9
 
Ngày: 04/02/2014
XSBL - Loại vé: T02K1
Giải ĐB
783164
Giải nhất
87459
Giải nhì
62352
Giải ba
48524
62691
Giải tư
78245
41820
23064
85211
17672
75037
89404
Giải năm
7146
Giải sáu
7007
3076
1669
Giải bảy
310
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,204,6,7
1,910,1
5,720,4
 37
0,2,6245,6
452,9
0,4,7642,9
0,372,6
 8 
5,691
 
Ngày: 04/02/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
53024
Giải nhất
67402
Giải nhì
06815
96990
Giải ba
03981
47294
31619
73825
53926
51849
Giải tư
4641
9672
0887
5309
Giải năm
8425
6816
2615
8321
1359
2460
Giải sáu
766
537
562
Giải bảy
64
55
91
67
ChụcSốĐ.Vị
6,902,9
2,4,8,9152,6,9
0,6,721,4,52,6
 37
2,6,941,9
12,22,555,9
1,2,660,2,4,6
7
3,6,872
 81,7
0,1,4,590,1,4
 
Ngày: 04/02/2014
XSDLK
Giải ĐB
635286
Giải nhất
75071
Giải nhì
77695
Giải ba
78630
86530
Giải tư
61167
65681
37953
29127
17901
83567
89538
Giải năm
1440
Giải sáu
1309
7147
3525
Giải bảy
560
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
32,4,601,9
0,72,81 
 25,7
5302,8
 40,7
2,953
860,72
2,4,62712
381,6
095
 
Ngày: 04/02/2014
XSQNM
Giải ĐB
957823
Giải nhất
80878
Giải nhì
76484
Giải ba
73148
41429
Giải tư
63867
27890
44904
77069
60834
83901
98722
Giải năm
5521
Giải sáu
3339
1087
5055
Giải bảy
062
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
901,4
0,21 
2,621,2,3,9
234,9
0,3,848
52552
 62,7,9
6,878
4,784,7
2,3,690