MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/01/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/01/2016
XSHCM - Loại vé: 01B2
Giải ĐB
235642
Giải nhất
67103
Giải nhì
71301
Giải ba
18688
21270
Giải tư
07279
75172
57873
75009
57964
96260
87092
Giải năm
9363
Giải sáu
5814
1200
9563
Giải bảy
771
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,1,3,9
0,714
4,7,92 
0,62,73 
1,5,642
 54
 60,32,4
 70,1,2,3
9
888
0,792
 
Ngày: 04/01/2016
XSDT - Loại vé: B01
Giải ĐB
945447
Giải nhất
83953
Giải nhì
02920
Giải ba
53780
67241
Giải tư
83802
63591
79594
57034
51534
46045
53898
Giải năm
4407
Giải sáu
4306
5349
0098
Giải bảy
451
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,802,6,7
4,5,91 
020
5342,9
32,941,5,7,9
451,3
06 
0,47 
9280
3,491,4,82
 
Ngày: 04/01/2016
XSCM - Loại vé: T01K1
Giải ĐB
906067
Giải nhất
47117
Giải nhì
52321
Giải ba
81155
88551
Giải tư
97359
13074
64481
56050
96027
75794
61135
Giải năm
1410
Giải sáu
2547
6780
2021
Giải bảy
736
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,5,805
22,5,810,7
 212,7
 35,6
7,947
0,3,550,1,5,9
367
1,2,4,674
 80,1
594
 
Ngày: 04/01/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
25261
Giải nhất
80476
Giải nhì
89108
73385
Giải ba
69712
26544
39410
67751
22795
13565
Giải tư
5423
2836
7200
3861
Giải năm
0666
7090
9032
5141
2303
3021
Giải sáu
536
951
284
Giải bảy
82
67
11
31
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,3,8
1,2,3,4
52,62
10,1,2
1,3,821,3
0,231,2,62
4,841,4
6,8,9512
32,6,7612,5,6,7
676
082,4,5
 90,5
 
Ngày: 04/01/2016
XSTTH
Giải ĐB
833602
Giải nhất
37947
Giải nhì
84514
Giải ba
30464
41764
Giải tư
36026
07158
18897
61157
46835
22918
95836
Giải năm
4528
Giải sáu
9051
7090
6451
Giải bảy
037
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
902
5214,8
026,8
 35,6,7
1,6247
3512,7,8
2,3642,9
3,4,5,97 
1,2,58 
690,7
 
Ngày: 04/01/2016
XSPY
Giải ĐB
910585
Giải nhất
28539
Giải nhì
52676
Giải ba
74316
30484
Giải tư
35469
36734
52885
10633
10829
24695
59776
Giải năm
9581
Giải sáu
2990
0139
3758
Giải bảy
734
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
901
0,816
 29
333,42,92
32,84 
82,958
1,7269
 762
581,4,52
2,32,690,5