MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/01/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/01/2012
XSDN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
099548
Giải nhất
73915
Giải nhì
80548
Giải ba
07498
69879
Giải tư
61106
56171
10511
99801
27917
28447
75345
Giải năm
4512
Giải sáu
2244
2251
5586
Giải bảy
667
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,1,5,711,2,5,7
127
 3 
444,5,7,82
1,451
0,867
1,2,4,671,9
42,986
798
 
Ngày: 04/01/2012
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
896283
Giải nhất
98721
Giải nhì
70587
Giải ba
82574
33447
Giải tư
20259
87051
80965
89134
77304
39463
83043
Giải năm
2245
Giải sáu
9710
4241
0911
Giải bảy
193
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
104
1,2,4,510,1,3
 21
1,4,6,8
9
34
0,3,741,3,5,7
4,651,9
 63,5
4,874
 83,7
593
 
Ngày: 04/01/2012
XSST - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
818196
Giải nhất
75767
Giải nhì
26248
Giải ba
28913
60721
Giải tư
79750
71639
87123
73609
61687
93496
17613
Giải năm
1589
Giải sáu
5297
9745
1789
Giải bảy
607
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
507,9
2132
 21,3
12,234,9
345,8
450
9267
0,6,8,97 
487,92
0,3,82962,7
 
Ngày: 04/01/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
53209
Giải nhất
88975
Giải nhì
88716
23544
Giải ba
95696
48995
96782
26638
40529
45244
Giải tư
8945
3770
1368
2605
Giải năm
0345
5355
2265
7503
8941
4676
Giải sáu
089
228
959
Giải bảy
76
43
01
63
ChụcSốĐ.Vị
701,3,5,9
0,416
828,9
0,4,638
4241,3,42,52
0,42,5,6
7,9
55,9
1,72,963,5,8
 70,5,62
2,3,682,9
0,2,5,895,6
 
Ngày: 04/01/2012
XSDNG
Giải ĐB
06848
Giải nhất
59729
Giải nhì
13749
Giải ba
37880
32721
Giải tư
29257
06499
48813
95652
32034
21491
82896
Giải năm
2948
Giải sáu
3478
0351
4318
Giải bảy
472
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
2,5,913,8
5,720,1,9
134
3482,9
 51,2,7
96 
572,8
1,42,780
2,4,991,6,9
 
Ngày: 04/01/2012
XSKH
Giải ĐB
97285
Giải nhất
93355
Giải nhì
71731
Giải ba
09365
01019
Giải tư
52943
48739
82676
69551
30636
43436
26438
Giải năm
4452
Giải sáu
0833
2246
1371
Giải bảy
453
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,5,719
52 
3,4,531,3,62,8
9
 43,6
5,6,851,2,3,5
32,4,765,8
 71,6
3,685
1,39