MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/05/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/05/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-5A
Giải ĐB
864509
Giải nhất
19316
Giải nhì
34266
Giải ba
52258
89665
Giải tư
41842
62836
50749
44241
40990
98205
21649
Giải năm
0382
Giải sáu
8193
0721
0892
Giải bảy
663
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
905,9
2,416
4,8,921
6,936
 41,2,92
0,658
1,3,663,5,6
 7 
5,882,8
0,4290,2,3
 
Ngày: 03/05/2009
XSKG - Loại vé: L:5K1
Giải ĐB
047253
Giải nhất
38872
Giải nhì
88420
Giải ba
86316
83178
Giải tư
10781
23240
78995
99091
02744
73383
75881
Giải năm
8677
Giải sáu
5664
8078
7674
Giải bảy
491
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
82,9216
720
5,83 
4,6,740,4
953
164,8
772,4,7,82
6,72812,3
 912,5
 
Ngày: 03/05/2009
XSDL - Loại vé: L:05K1
Giải ĐB
08640
Giải nhất
95488
Giải nhì
15445
Giải ba
92834
93792
Giải tư
85359
10495
12338
56653
65596
42310
49390
Giải năm
0374
Giải sáu
9554
0529
2528
Giải bảy
753
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,4,90 
 10
928,9
5234,8,9
3,5,740,5
4,9532,4,9
96 
 74
2,3,888
2,3,590,2,5,6
 
Ngày: 03/05/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
88409
Giải nhất
35128
Giải nhì
98728
43095
Giải ba
94976
22071
42181
45163
48645
81920
Giải tư
2524
9948
1542
3405
Giải năm
2758
0617
9942
8355
8199
0585
Giải sáu
250
478
602
Giải bảy
86
56
88
04
ChụcSốĐ.Vị
2,502,4,5,9
7,817
0,4220,4,82
63 
0,2422,5,8
0,4,5,8
9
50,5,6,8
5,7,863
171,6,8
22,4,5,7
8
81,5,6,8
0,995,9
 
Ngày: 03/05/2009
XSKT
Giải ĐB
35090
Giải nhất
43926
Giải nhì
01464
Giải ba
24433
18201
Giải tư
43534
79062
94048
88105
94166
90335
03034
Giải năm
8925
Giải sáu
9793
2925
5995
Giải bảy
699
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
901,5
01 
6252,6
3,933,42,5
32,648
0,22,3,95 
2,662,4,6
 7 
4,888
990,3,5,9
 
Ngày: 03/05/2009
XSKH
Giải ĐB
26655
Giải nhất
78041
Giải nhì
22041
Giải ba
06936
57795
Giải tư
95835
54239
90157
32276
11492
86553
88328
Giải năm
4642
Giải sáu
4329
9610
7492
Giải bảy
134
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
10 
4210
4,9228,9
5342,5,6,9
32412,2
3,5,953,5,7
3,76 
576
28 
2,3922,5