MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 03/04/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 03/04/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL14
Giải ĐB
575548
Giải nhất
82657
Giải nhì
89859
Giải ba
93966
08440
Giải tư
47949
05834
09645
91256
04434
28444
72282
Giải năm
8195
Giải sáu
4467
5866
9571
Giải bảy
245
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
40 
71 
82 
 342
32,440,4,52,8
9
42,7,956,7,9
5,62662,7
5,671,5
482
4,595
 
Ngày: 03/04/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0514
Giải ĐB
645969
Giải nhất
38658
Giải nhì
17644
Giải ba
60295
63377
Giải tư
82755
17864
69559
89484
79566
04154
83689
Giải năm
7605
Giải sáu
9195
4089
3438
Giải bảy
214
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 05
 14
 2 
 38
1,4,5,6
8
44
0,52,9254,52,8,9
664,6,9
777
3,584,92
5,6,82952
 
Ngày: 03/04/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV14
Giải ĐB
706616
Giải nhất
45293
Giải nhì
39278
Giải ba
57276
04776
Giải tư
12823
88288
77505
13196
29059
15421
73002
Giải năm
9786
Giải sáu
0344
9998
1169
Giải bảy
857
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
216
021,3
2,939
444
057,9
1,72,8,969
5762,8
7,8,986,8
3,5,693,6,8
 
Ngày: 03/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
33394
Giải nhất
46230
Giải nhì
25399
63923
Giải ba
99941
28094
75946
67585
98752
37088
Giải tư
0367
5786
9343
4338
Giải năm
9193
9365
8214
5894
0114
5403
Giải sáu
705
611
653
Giải bảy
43
64
87
82
ChụcSốĐ.Vị
303,5
1,411,42
5,823
0,2,42,5
9
30,8
12,6,9341,32,6
0,6,852,3
4,864,5,7
6,87 
3,882,5,6,7
8
993,43,9
 
Ngày: 03/04/2009
XSGL
Giải ĐB
72170
Giải nhất
11007
Giải nhì
02458
Giải ba
91234
83335
Giải tư
23709
05369
82216
39441
32308
93796
26648
Giải năm
5901
Giải sáu
6599
1411
5041
Giải bảy
741
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1,7,8
9
0,1,4311,6
 2 
 34,5
3413,8
358
1,969
070
0,4,58 
0,6,996,9
 
Ngày: 03/04/2009
XSNT
Giải ĐB
62761
Giải nhất
07279
Giải nhì
92974
Giải ba
48925
35237
Giải tư
76019
30836
49507
97626
15173
05944
04798
Giải năm
4701
Giải sáu
7739
2191
0868
Giải bảy
992
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,6,919
925,6
734,6,7,9
3,4,744
25 
2,361,8
0,373,4,9
6,98 
1,3,791,2,8