MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/08/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/08/2020
XSTG - Loại vé: TG-A8
Giải ĐB
891165
Giải nhất
39207
Giải nhì
40061
Giải ba
47419
19375
Giải tư
73605
97326
57576
14609
52612
99191
23390
Giải năm
6765
Giải sáu
2224
1821
0526
Giải bảy
600
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
0,900,5,7,9
2,6,912,9
1,621,4,62
 3 
24 
0,62,75 
22,761,2,52
075,6
 8 
0,190,1
 
Ngày: 02/08/2020
XSKG - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
353027
Giải nhất
31351
Giải nhì
06903
Giải ba
80847
38640
Giải tư
00597
63733
77274
29389
85246
46614
66285
Giải năm
2894
Giải sáu
0162
4093
1160
Giải bảy
764
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
4,603
4,514
627
0,3,933
1,6,7,940,1,6,7
851
460,2,4
2,4,974
 85,9
893,4,7
 
Ngày: 02/08/2020
XSDL - Loại vé: ĐL8K1
Giải ĐB
638656
Giải nhất
46167
Giải nhì
87200
Giải ba
94906
45923
Giải tư
12377
51028
66542
00232
39062
98290
14541
Giải năm
2845
Giải sáu
3852
5778
3470
Giải bảy
868
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,6
41 
3,4,5,623,8
232
 41,2,5
452,6,8
0,562,7,8
6,770,7,8
2,5,6,78 
 90
 
Ngày: 02/08/2020
12MP-10MP-7MP-8MP-15MP-4MP
Giải ĐB
57611
Giải nhất
53204
Giải nhì
45723
66225
Giải ba
78295
29499
34657
73208
35456
82761
Giải tư
5230
8213
6912
3355
Giải năm
6467
6380
0682
3164
7900
6970
Giải sáu
993
992
119
Giải bảy
03
06
00
71
ChụcSốĐ.Vị
02,3,7,8002,3,4,6
8
1,6,711,2,3,9
1,8,923,5
0,1,2,930
0,64 
2,5,955,6,7
0,561,4,7
5,670,1
080,2
1,992,3,5,9
 
Ngày: 02/08/2020
XSKT
Giải ĐB
796061
Giải nhất
04318
Giải nhì
07320
Giải ba
74907
14280
Giải tư
38443
46438
78382
19377
17477
30297
06073
Giải năm
3083
Giải sáu
8926
7484
6434
Giải bảy
990
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,8,907
618
820,6
4,7,834,8
3,843
 59
261
0,72,973,72
1,380,2,3,4
590,7
 
Ngày: 02/08/2020
XSKH
Giải ĐB
390591
Giải nhất
00019
Giải nhì
46466
Giải ba
73016
54589
Giải tư
40445
03527
26379
21831
46424
29295
29445
Giải năm
1746
Giải sáu
6004
1321
5307
Giải bảy
654
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
2,3,916,9
 21,4,7
 31
0,2,5452,6
42,5,954,5
1,4,666
0,279
 89
1,7,891,5