MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/05/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/05/2011
XSHCM - Loại vé: 5A2
Giải ĐB
214156
Giải nhất
93032
Giải nhì
12280
Giải ba
84072
13153
Giải tư
23295
92936
08669
11560
18792
37731
74091
Giải năm
4838
Giải sáu
9774
6342
7228
Giải bảy
709
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,7,809
3,91 
3,4,7,928
531,2,6,8
742
953,6
3,560,9
 70,2,4
2,380
0,691,2,5
 
Ngày: 02/05/2011
XSDT - Loại vé: H18
Giải ĐB
074863
Giải nhất
45803
Giải nhì
21493
Giải ba
03605
47109
Giải tư
04013
29676
66985
91315
28528
69844
71386
Giải năm
5149
Giải sáu
9914
3318
4716
Giải bảy
410
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
103,5,9
 10,3,4,5
6,8
 28
0,1,6,93 
1,444,9
0,1,85 
1,7,863
976
1,285,6
0,493,7
 
Ngày: 02/05/2011
XSCM - Loại vé: T05K1
Giải ĐB
280682
Giải nhất
43807
Giải nhì
90223
Giải ba
29144
44772
Giải tư
40101
17723
79374
48511
15732
18304
01277
Giải năm
3085
Giải sáu
7336
0515
8050
Giải bảy
256
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
5,601,4,7
0,111,5
3,7,8232
2232,6
0,4,744
1,850,6
3,560
0,772,4,7
 82,5
 9 
 
Ngày: 02/05/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76630
Giải nhất
84215
Giải nhì
17838
17185
Giải ba
22354
99123
34248
78325
90688
16098
Giải tư
8364
7360
6268
7864
Giải năm
6789
0735
5482
9045
0496
9306
Giải sáu
615
775
251
Giải bảy
39
45
69
37
ChụcSốĐ.Vị
3,606
5152
823,5
230,5,7,8
9
5,62452,8
12,2,3,42
7,8
51,4
0,960,42,8,9
375
3,4,6,8
9
82,5,8,9
3,6,896,8
 
Ngày: 02/05/2011
XSTTH
Giải ĐB
25969
Giải nhất
77859
Giải nhì
93098
Giải ba
82206
98399
Giải tư
00859
37531
37638
35739
22557
01066
83492
Giải năm
0113
Giải sáu
0570
4199
4309
Giải bảy
863
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
706,9
313
92 
1,631,8,9
 4 
 57,92
0,663,6,9
570
3,8,988
0,3,52,6
92
92,8,92
 
Ngày: 02/05/2011
XSPY
Giải ĐB
67374
Giải nhất
75550
Giải nhì
01560
Giải ba
58988
28570
Giải tư
77107
40015
89259
26126
25119
86777
19789
Giải năm
0671
Giải sáu
0707
9640
1083
Giải bảy
223
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,6
7
072
715,9
 20,3,6
2,83 
740
150,9
260
02,770,1,4,7
883,8,9
1,5,89