MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/01/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/01/2012
XSHCM - Loại vé: 1A2
Giải ĐB
907701
Giải nhất
39108
Giải nhì
06006
Giải ba
07378
81022
Giải tư
13727
56691
66034
46578
57794
18044
29224
Giải năm
5004
Giải sáu
3549
2068
5910
Giải bảy
584
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
101,4,6,8
0,910
222,4,7
 34
0,2,3,4
8,9
44,9
 5 
068
2782
0,6,72,984
491,4,8
 
Ngày: 02/01/2012
XSDT - Loại vé: K01
Giải ĐB
771206
Giải nhất
74859
Giải nhì
09444
Giải ba
69173
53322
Giải tư
63720
85790
81564
31651
92515
74166
22437
Giải năm
6735
Giải sáu
4904
3040
0686
Giải bảy
938
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,4,904,6
2,515
220,1,2
735,7,8
0,4,640,4
1,351,9
0,6,864,6
373
386
590
 
Ngày: 02/01/2012
XSCM - Loại vé: 12T01K1
Giải ĐB
131553
Giải nhất
65609
Giải nhì
75450
Giải ba
09560
30366
Giải tư
69773
89380
22854
64079
39854
61546
03060
Giải năm
6841
Giải sáu
5601
2617
4248
Giải bảy
804
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
5,62,801,4,9
0,417
 29
5,73 
0,5241,6,8
 50,3,42
4,6602,6
173,9
480
0,2,79 
 
Ngày: 02/01/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
45315
Giải nhất
82189
Giải nhì
87809
15331
Giải ba
47719
39275
75614
51506
65675
16424
Giải tư
4454
2425
1879
0283
Giải năm
7156
7769
5308
3361
4600
8855
Giải sáu
034
307
160
Giải bảy
14
69
23
58
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6,7,8
9
3,6142,5,9
 23,4,5
2,831,4
12,2,3,54 
1,2,5,7254,5,6,8
0,560,1,92
0752,9
0,583,9
0,1,62,7
8
9 
 
Ngày: 02/01/2012
XSTTH
Giải ĐB
99010
Giải nhất
04262
Giải nhì
87222
Giải ba
97199
80640
Giải tư
43933
75873
00103
23893
45552
07385
59306
Giải năm
6031
Giải sáu
4789
5612
8110
Giải bảy
271
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
12,403,6
3,7102,2
1,2,5,622
0,3,7,931,3
 40,8
852
062
 71,3
485,9
8,993,9
 
Ngày: 02/01/2012
XSPY
Giải ĐB
81764
Giải nhất
33351
Giải nhì
96764
Giải ba
39454
61716
Giải tư
80850
35318
43376
19677
25599
35204
33857
Giải năm
7801
Giải sáu
6398
4316
0170
Giải bảy
949
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
5,701,4
0,5162,8
 26
 3 
0,5,6249
 50,1,4,7
12,2,7642
5,770,6,7
1,98 
4,998,9