MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/12/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/12/2015
XSBTR - Loại vé: K48-T12
Giải ĐB
042309
Giải nhất
27737
Giải nhì
93589
Giải ba
80698
40549
Giải tư
73737
13441
13931
08727
44580
97540
12695
Giải năm
8018
Giải sáu
4774
9037
7384
Giải bảy
244
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,8209
3,418
 27
 31,73
4,7,840,1,4,9
95 
 6 
2,3374
1,9802,4,9
0,4,895,8
 
Ngày: 01/12/2015
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
843879
Giải nhất
50120
Giải nhì
07246
Giải ba
69190
56258
Giải tư
84051
19377
09250
86245
92741
09705
00910
Giải năm
5433
Giải sáu
9981
5580
9195
Giải bảy
594
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,8
9
05
4,5,810
 20,5
333
941,5,6
0,2,4,950,1,8
46 
777,9
580,1
790,4,5
 
Ngày: 01/12/2015
XSBL - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
141424
Giải nhất
67068
Giải nhì
50830
Giải ba
35499
99077
Giải tư
15321
29859
87227
73232
15714
01333
40751
Giải năm
6111
Giải sáu
3899
5014
9183
Giải bảy
839
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,2,511,42
321,4,7
3,830,2,3,9
12,24 
851,9
 68
2,777
683,5
3,5,92992
 
Ngày: 01/12/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
83078
Giải nhất
17752
Giải nhì
46431
82975
Giải ba
42738
02446
55599
68062
15822
78017
Giải tư
0315
0649
4664
6980
Giải năm
2252
9701
3055
9396
9905
3867
Giải sáu
762
205
061
Giải bảy
89
56
12
49
ChụcSốĐ.Vị
801,52
0,3,612,5,7
1,2,52,6222
 31,8
646,92
02,1,5,7522,5,6
4,5,961,22,4,7
1,675,8
3,780,9
42,8,996,9
 
Ngày: 01/12/2015
XSDLK
Giải ĐB
793585
Giải nhất
91709
Giải nhì
85891
Giải ba
23455
46684
Giải tư
34324
14137
55354
91176
52751
54117
37906
Giải năm
2998
Giải sáu
7081
7778
3874
Giải bảy
524
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 06,92
5,8,917
 242
 37
22,5,7,84 
5,851,4,5
0,76 
1,374,6,8
7,981,4,5
0291,8
 
Ngày: 01/12/2015
XSQNM
Giải ĐB
227265
Giải nhất
06974
Giải nhì
08240
Giải ba
98602
25298
Giải tư
91026
05120
85016
29775
34365
46219
48219
Giải năm
8420
Giải sáu
3412
6137
2329
Giải bảy
391
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
22,402
912,6,92
0,1202,6,9
 37
740
62,75 
1,2652
374,5
928 
12,291,82