MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/11/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/11/2020
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
468650
Giải nhất
88378
Giải nhì
48241
Giải ba
28928
77892
Giải tư
59336
03365
22620
71140
65296
49713
56844
Giải năm
5545
Giải sáu
0127
8158
9247
Giải bảy
748
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,4,50 
413
920,7,8,9
136
440,1,4,5
7,8
4,650,8
3,965
2,478
2,4,5,78 
292,6
 
Ngày: 01/11/2020
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
962273
Giải nhất
61236
Giải nhì
77223
Giải ba
83330
31238
Giải tư
40038
74012
22111
55407
31241
18704
06755
Giải năm
6246
Giải sáu
1027
7869
9557
Giải bảy
194
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
304,7
1,411,2
123,7
2,730,6,82
0,5,941,6
554,5,7
3,469
0,2,573
328 
694
 
Ngày: 01/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
965863
Giải nhất
30357
Giải nhì
38119
Giải ba
97836
28720
Giải tư
59172
41050
06677
47481
99340
90026
62009
Giải năm
6271
Giải sáu
8126
4135
4632
Giải bảy
334
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,909
7,819
3,720,62
632,4,5,6
340
350,7
22,363
5,771,2,7
 81
0,190
 
Ngày: 01/11/2020
12RB-6RB-3RB-5RB-15RB-2RB
Giải ĐB
97059
Giải nhất
75778
Giải nhì
45173
32668
Giải ba
70353
93702
71338
80690
36694
78156
Giải tư
5765
8282
9274
2189
Giải năm
5563
9933
6101
2483
7093
1735
Giải sáu
907
326
493
Giải bảy
77
88
48
66
ChụcSốĐ.Vị
901,2,7
01 
0,826
3,5,6,7
8,92
33,5,8
7,948
3,653,6,9
2,5,663,5,6,8
0,773,4,7,8
3,4,6,7
8
82,3,8,9
5,890,32,4
 
Ngày: 01/11/2020
XSKT
Giải ĐB
498405
Giải nhất
77791
Giải nhì
18633
Giải ba
20765
49164
Giải tư
99930
71457
54404
77617
00205
20475
38498
Giải năm
3540
Giải sáu
1214
8212
9872
Giải bảy
691
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
3,404,52
9212,4,7
1,72 
330,3
0,1,640
02,6,7,857
 64,5
1,572,5
985
 912,8
 
Ngày: 01/11/2020
XSKH
Giải ĐB
412894
Giải nhất
66541
Giải nhì
52004
Giải ba
14773
84667
Giải tư
26853
18455
45210
76226
59406
68295
67080
Giải năm
4122
Giải sáu
4456
8838
5798
Giải bảy
991
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,804,6
4,5,910
222,6
5,738
0,941
5,951,3,5,6
0,2,567
673
3,980
 91,4,5,8