MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/09/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/09/2015
XSBTR - Loại vé: K35-T09
Giải ĐB
449931
Giải nhất
33411
Giải nhì
44955
Giải ba
45552
27036
Giải tư
85363
82281
66633
87668
15907
97416
49609
Giải năm
5506
Giải sáu
4471
6714
7760
Giải bảy
274
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
606,7,9
1,3,7,811,4,6
52 
3,631,3,6
1,74 
552,5
0,1,360,3,8
071,4
681,9
0,89 
 
Ngày: 01/09/2015
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
389030
Giải nhất
88590
Giải nhì
55605
Giải ba
77416
59436
Giải tư
95364
80377
93846
64932
92678
34935
51367
Giải năm
8188
Giải sáu
3938
1842
6990
Giải bảy
362
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,9205
 16
3,4,62 
 30,2,5,6
8
642,6
0,35 
1,3,462,4,7
6,777,8
3,7,8,988
 902,8
 
Ngày: 01/09/2015
XSBL - Loại vé: T09K1
Giải ĐB
384597
Giải nhất
24010
Giải nhì
59999
Giải ba
91679
01206
Giải tư
03759
44692
79378
85011
81793
23415
75524
Giải năm
5119
Giải sáu
4535
8749
3700
Giải bảy
234
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,100,6
110,1,5,7
9
924
934,5
2,349
1,359
06 
1,978,9
78 
1,4,5,7
9
92,3,7,9
 
Ngày: 01/09/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
10689
Giải nhất
00124
Giải nhì
34367
93837
Giải ba
82747
99947
49329
18994
10648
93257
Giải tư
0624
2765
7338
8824
Giải năm
0528
7962
8216
5479
9944
7745
Giải sáu
675
379
128
Giải bảy
78
75
22
84
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 16
2,622,43,82,9
 37,8
23,4,8,944,5,72,8
4,6,7257
162,5,7
3,42,5,6752,8,92
22,3,4,784,9
2,72,894
 
Ngày: 01/09/2015
XSDLK
Giải ĐB
443571
Giải nhất
16970
Giải nhì
73168
Giải ba
82347
41628
Giải tư
53984
04676
16589
19087
13418
16452
95903
Giải năm
0254
Giải sáu
8499
1427
8098
Giải bảy
438
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,703
710,8
527,8
038
5,847
 52,4
768
2,4,870,1,6
1,2,3,6
9
84,7,9
8,998,9
 
Ngày: 01/09/2015
XSQNM
Giải ĐB
050241
Giải nhất
81115
Giải nhì
45839
Giải ba
54478
91123
Giải tư
40287
66578
92201
83562
91502
23633
85146
Giải năm
1135
Giải sáu
0480
4806
1489
Giải bảy
235
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
801,2,6
0,415
0,623
2,333,52,9
 41,6
1,325 
0,4,862
8782
7280,6,7,9
3,89