MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/07/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/07/2012
XSTG - Loại vé: TG-7K1
Giải ĐB
450902
Giải nhất
46647
Giải nhì
96882
Giải ba
49053
96644
Giải tư
25149
42892
14866
83369
29105
75153
13607
Giải năm
0762
Giải sáu
6200
2893
9837
Giải bảy
001
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,5
7
01 
0,6,8,927
52,937
444,7,9
0532
662,6,9
0,2,3,47 
 82
4,692,3
 
Ngày: 01/07/2012
XSKG - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
750834
Giải nhất
94849
Giải nhì
49414
Giải ba
72945
40184
Giải tư
88747
27958
57507
62586
37674
84940
05941
Giải năm
8328
Giải sáu
5858
4676
2895
Giải bảy
860
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,607
414
 28
 34
1,3,72,840,1,5,7
9
4,9582
7,860
0,4742,6
2,5284,6
495
 
Ngày: 01/07/2012
XSDL - Loại vé: ĐL-7K1
Giải ĐB
143283
Giải nhất
73389
Giải nhì
95671
Giải ba
07049
90150
Giải tư
91589
35242
90153
12676
17878
86735
17345
Giải năm
6349
Giải sáu
7646
9708
2042
Giải bảy
287
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,508
710
422 
5,835
 422,5,6,92
3,450,3
4,76 
871,6,8
0,783,7,92
42,829 
 
Ngày: 01/07/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
70234
Giải nhất
90654
Giải nhì
06690
66349
Giải ba
48456
69403
33462
12491
32977
47392
Giải tư
1079
7332
6523
1617
Giải năm
6960
5174
7932
2586
8473
2637
Giải sáu
464
821
261
Giải bảy
53
26
29
69
ChụcSốĐ.Vị
6,903
2,6,917
32,6,921,3,6,9
0,2,5,7322,4,7
3,5,6,749
 53,4,6
2,5,860,1,2,4
9
1,3,773,4,7,9
 86
2,4,6,790,1,2
 
Ngày: 01/07/2012
XSKT
Giải ĐB
20367
Giải nhất
62624
Giải nhì
75438
Giải ba
48087
03036
Giải tư
56118
45766
40923
37870
52953
10604
62307
Giải năm
3039
Giải sáu
0572
6770
4759
Giải bảy
268
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,7204,7
 18
723,4
2,536,8,9
0,24 
 50,3,9
3,666,7,8
0,6,8702,2
1,3,687
3,59 
 
Ngày: 01/07/2012
XSKH
Giải ĐB
57576
Giải nhất
53236
Giải nhì
16434
Giải ba
32603
90720
Giải tư
98321
53884
04312
05765
98073
88053
86203
Giải năm
2861
Giải sáu
4286
7005
5588
Giải bảy
652
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2032,5
2,612
1,520,1
02,5,734,6
3,824 
0,652,3
3,7,861,5
 73,6
8842,6,8
 9