MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/05/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/05/2011
XSTG - Loại vé: TG-5A
Giải ĐB
801088
Giải nhất
90857
Giải nhì
80248
Giải ba
28095
71178
Giải tư
15110
44079
15871
22774
31737
04209
54787
Giải năm
4205
Giải sáu
0975
8956
3143
Giải bảy
558
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
105,9
710
 2 
4237
7432,8
0,7,956,7,8
56 
3,5,871,4,5,8
9
4,5,7,887,8
0,795
 
Ngày: 01/05/2011
XSKG - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
500047
Giải nhất
88700
Giải nhì
70472
Giải ba
96830
14331
Giải tư
95302
38784
09452
60155
65993
20087
37927
Giải năm
0461
Giải sáu
1094
7755
9075
Giải bảy
296
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2
3,61 
0,5,727
930,1,6
8,947
52,752,52
3,961
2,4,872,5
 84,7
 93,4,6
 
Ngày: 01/05/2011
XSDL - Loại vé: ĐL5K1
Giải ĐB
452599
Giải nhất
14947
Giải nhì
27145
Giải ba
71369
17130
Giải tư
84261
70718
36419
58868
56077
57814
38605
Giải năm
3927
Giải sáu
0183
8040
5167
Giải bảy
032
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,405
3,614,8,9
327
830,1,2
140,5,7
0,45 
 61,7,8,9
2,4,6,777
1,683
1,6,999
 
Ngày: 01/05/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
64082
Giải nhất
96112
Giải nhì
02044
66839
Giải ba
86760
63091
64957
01941
33993
69590
Giải tư
4561
5729
4182
6222
Giải năm
6224
6882
0792
4352
3583
7151
Giải sáu
085
375
272
Giải bảy
51
84
11
10
ChụcSốĐ.Vị
1,6,90 
1,4,52,6
9
10,1,2
1,2,5,7
83,9
22,4,9
8,939
2,4,841,4
7,8512,2,7
 60,1
572,5
 823,3,4,5
2,390,1,2,3
 
Ngày: 01/05/2011
XSKT
Giải ĐB
92153
Giải nhất
59780
Giải nhì
97194
Giải ba
60948
24569
Giải tư
08331
84911
24826
60378
15436
67780
43046
Giải năm
4122
Giải sáu
5660
4889
2504
Giải bảy
116
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
6,8204
1,311,6
222,6
531,6
0,5,946,8
 53,4
1,2,3,460,9
 78
4,7802,9
6,894
 
Ngày: 01/05/2011
XSKH
Giải ĐB
51331
Giải nhất
12106
Giải nhì
82852
Giải ba
15540
28773
Giải tư
08929
46750
93928
15517
85268
87638
91782
Giải năm
6053
Giải sáu
1170
6444
4664
Giải bảy
840
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
42,5,706
317
5,828,9
5,731,8
4,6402,4
 50,2,3
064,8
1,870,3
2,3,682,7
29