MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/05/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/05/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL18
Giải ĐB
298278
Giải nhất
51371
Giải nhì
32850
Giải ba
19649
87476
Giải tư
73906
21514
21216
25518
83227
59625
93973
Giải năm
1175
Giải sáu
7864
7570
4754
Giải bảy
469
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
5,706
714,6,8
 25,7
737
1,5,649
2,750,4
0,1,764,9
2,370,1,3,5
6,8
1,78 
4,69 
 
Ngày: 01/05/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0518
Giải ĐB
393168
Giải nhất
67708
Giải nhì
62140
Giải ba
91602
34452
Giải tư
88048
93024
24002
25937
29216
93971
56092
Giải năm
6670
Giải sáu
5677
2467
4675
Giải bảy
334
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
4,7022,8
716
02,5,924
 34,7
2,340,8
752
167,8
3,6,770,1,5,7
0,4,6,98 
 92,8
 
Ngày: 01/05/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV18
Giải ĐB
155095
Giải nhất
98825
Giải nhì
41207
Giải ba
19027
05654
Giải tư
36839
87905
91185
32726
79054
62930
04341
Giải năm
3257
Giải sáu
6227
4541
5231
Giải bảy
846
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
305,7
3,421 
 25,6,72
 30,1,9
52412,6
0,2,8,9542,7
2,46 
0,22,5,87 
 85,7
395
 
Ngày: 01/05/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
46257
Giải nhất
86688
Giải nhì
10689
10544
Giải ba
41717
99886
53457
25223
79707
13482
Giải tư
9157
1784
3432
3262
Giải năm
3588
3793
1464
4963
0162
2031
Giải sáu
688
507
323
Giải bảy
68
73
86
40
ChụcSốĐ.Vị
4072
317
3,62,8232
22,6,7,931,2
4,6,840,4
 573
82622,3,4,8
02,1,5373
6,8382,4,62,83
9
893
 
Ngày: 01/05/2009
XSGL
Giải ĐB
97458
Giải nhất
66435
Giải nhì
03046
Giải ba
71222
32473
Giải tư
74064
71015
54044
77441
07191
10482
25181
Giải năm
6453
Giải sáu
0692
2449
4043
Giải bảy
951
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,5,8,915
2,8,922
3,4,5,733,5
4,641,3,4,6
9
1,351,3,8
464
 73
581,2
491,2
 
Ngày: 01/05/2009
XSNT
Giải ĐB
06033
Giải nhất
70113
Giải nhì
24343
Giải ba
89286
25303
Giải tư
00767
12813
20024
44427
60436
25756
73378
Giải năm
9702
Giải sáu
6783
3185
1496
Giải bảy
835
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
302,3
 132
024,7
0,12,3,4
8
30,3,5,6
243
3,856
3,5,8,967
2,678
783,5,6
 96