MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/02/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/02/2011
XSBTR - Loại vé: K5-T02
Giải ĐB
298078
Giải nhất
43219
Giải nhì
02902
Giải ba
19997
52628
Giải tư
63209
41029
31776
19037
23678
39458
13088
Giải năm
7242
Giải sáu
5669
8070
5796
Giải bảy
898
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
702,9
 19
0,428,9
 37
 42
 58
7,969
3,8,970,6,82
2,5,72,8
9
87,8
0,1,2,696,7,8
 
Ngày: 01/02/2011
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
914054
Giải nhất
51101
Giải nhì
13281
Giải ba
46294
90582
Giải tư
16406
26615
45569
44670
11054
81313
21373
Giải năm
9295
Giải sáu
0281
0196
7832
Giải bảy
113
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
701,6
0,82132,5
3,82 
12,5,732
52,94 
1,953,42
0,969
 70,3
 812,2
694,5,6
 
Ngày: 01/02/2011
XSBL - Loại vé: T2K1
Giải ĐB
422698
Giải nhất
83548
Giải nhì
95717
Giải ba
65872
12864
Giải tư
47356
31157
52236
90180
93069
98026
99764
Giải năm
9045
Giải sáu
7382
1926
7716
Giải bảy
250
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
 16,7
7,8262
 36
6245,8
4,750,6,7
1,22,3,5642,9
1,572,5
4,980,2
698
 
Ngày: 01/02/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
39956
Giải nhất
25472
Giải nhì
29868
90525
Giải ba
06330
72103
95218
95299
04059
53722
Giải tư
8793
8736
4163
4423
Giải năm
3909
4672
2103
2665
0093
6713
Giải sáu
809
876
534
Giải bảy
91
11
62
29
ChụcSốĐ.Vị
3032,92
1,911,3,8
2,6,7222,3,5,9
02,1,2,6
92
30,4,6
34 
2,656,9
3,5,762,3,5,8
 722,6
1,68 
02,2,5,991,32,9
 
Ngày: 01/02/2011
XSDLK
Giải ĐB
06689
Giải nhất
82069
Giải nhì
52092
Giải ba
18278
52412
Giải tư
06851
96323
06203
75761
44043
05986
83977
Giải năm
2293
Giải sáu
1503
8092
5887
Giải bảy
008
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 032,8
5,612
1,9223
02,2,4,93 
 43
 51
861,92
7,877,8
0,786,7,9
62,8922,3
 
Ngày: 01/02/2011
XSQNM
Giải ĐB
82767
Giải nhất
68416
Giải nhì
53938
Giải ba
92631
42460
Giải tư
86852
86650
73419
56577
46925
58147
38162
Giải năm
2905
Giải sáu
8055
3059
1807
Giải bảy
671
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,605,7
3,715,6,9
5,625
 31,8
 47
0,1,2,550,2,5,9
160,2,7
0,4,6,771,7
38 
1,59