MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/01/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/01/2019
XSBTR - Loại vé: K01-T01
Giải ĐB
212999
Giải nhất
71221
Giải nhì
80834
Giải ba
39770
53227
Giải tư
82898
83934
53723
30852
53172
64048
21849
Giải năm
4513
Giải sáu
9976
4336
6217
Giải bảy
901
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
701
0,213,7
5,721,3,7
1,2342,6
3248,9
 52
3,76 
1,2,970,2,6
4,98 
4,997,8,9
 
Ngày: 01/01/2019
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
395023
Giải nhất
76244
Giải nhì
82184
Giải ba
51370
24592
Giải tư
70505
13918
05380
70187
89635
02814
81417
Giải năm
5776
Giải sáu
0804
0176
1453
Giải bảy
307
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
7,804,5,7
 14,7,8
923
2,535
0,1,4,844
0,353,9
726 
0,1,870,62
180,4,7
592
 
Ngày: 01/01/2019
XSBL - Loại vé: T1K1
Giải ĐB
865528
Giải nhất
68383
Giải nhì
53434
Giải ba
76691
05759
Giải tư
28420
07066
44793
73990
17346
86775
67823
Giải năm
4575
Giải sáu
1530
5382
7663
Giải bảy
687
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2,3,90 
91 
820,3,8
2,6,8,930,4
3,946
7259
4,663,6
8752
282,3,7
590,1,3,4
 
Ngày: 01/01/2019
Giải ĐB
93689
Giải nhất
75237
Giải nhì
18849
42912
Giải ba
47772
35331
42797
65541
25983
49007
Giải tư
6362
8342
9093
2476
Giải năm
4654
4166
8468
5956
2604
6676
Giải sáu
585
644
388
Giải bảy
74
33
00
40
ChụcSốĐ.Vị
0,400,4,7
3,412
1,4,6,72 
3,8,931,3,7
0,4,5,740,1,2,4
9
854,6
5,6,7262,6,8
0,3,972,4,62
6,883,5,8,9
4,893,7
 
Ngày: 01/01/2019
XSDLK
Giải ĐB
757696
Giải nhất
28447
Giải nhì
35892
Giải ba
54996
11072
Giải tư
32016
50160
96612
02533
80327
47858
31964
Giải năm
0000
Giải sáu
7173
6977
5603
Giải bảy
616
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,600,3,4
 12,62
1,7,927
0,3,733
0,647
 58
12,9260,4
2,4,772,3,7
58 
 92,62
 
Ngày: 01/01/2019
XSQNM
Giải ĐB
852170
Giải nhất
21186
Giải nhì
16923
Giải ba
94126
42001
Giải tư
54611
12794
30023
89145
42206
47587
90407
Giải năm
2540
Giải sáu
1779
9608
7164
Giải bảy
469
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,701,5,6,7
8
0,111
 232,6
223 
6,940,5
0,45 
0,2,864,9
0,870,9
086,7
6,794