MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/01/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/01/2016
XSVL - Loại vé: 37VL01
Giải ĐB
350421
Giải nhất
87712
Giải nhì
02244
Giải ba
01711
00362
Giải tư
28767
34615
41228
67571
82979
71279
43450
Giải năm
8364
Giải sáu
4766
6479
0765
Giải bảy
951
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,2,5,711,2,5
1,621,6,8
 3 
4,644
1,650,1
2,662,4,5,6
7
671,93
28 
739 
 
Ngày: 01/01/2016
XSBD - Loại vé: 01KS01
Giải ĐB
855150
Giải nhất
95630
Giải nhì
87467
Giải ba
96433
92949
Giải tư
84484
91049
67821
57620
25563
32699
60877
Giải năm
4234
Giải sáu
6029
6155
9916
Giải bảy
724
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
2,3,50 
216
 20,1,4,9
3,630,3,4
2,3,8492
550,5
1,663,6,7
6,777
 84
2,42,999
 
Ngày: 01/01/2016
XSTV - Loại vé: 25TV01
Giải ĐB
172178
Giải nhất
71255
Giải nhì
26310
Giải ba
87245
88040
Giải tư
86993
01644
07030
62155
37078
87225
91800
Giải năm
1112
Giải sáu
6953
6665
4756
Giải bảy
717
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,400
 10,2,7
1,222,5
5,930
440,4,5
2,4,52,653,52,6
565
1782
728 
 93
 
Ngày: 01/01/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
52552
Giải nhất
56247
Giải nhì
84402
15788
Giải ba
06060
22520
39216
26435
51168
06334
Giải tư
9032
2187
5037
1935
Giải năm
5704
9718
1378
8009
0896
7197
Giải sáu
488
376
768
Giải bảy
78
72
17
16
ChụcSốĐ.Vị
2,602,4,9
 162,7,8
0,3,5,720
 32,4,52,7
0,347
3252
12,7,960,82
1,3,4,8
9
72,6,82
1,62,72,8287,82
096,7
 
Ngày: 01/01/2016
XSGL
Giải ĐB
354816
Giải nhất
96418
Giải nhì
56174
Giải ba
18342
03037
Giải tư
74509
55621
79789
95627
66424
78246
25028
Giải năm
2142
Giải sáu
3378
8867
8975
Giải bảy
417
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
909
216,7,8
4221,4,7,8
 37
2,7422,6
75 
1,467
1,2,3,674,5,8
1,2,789
0,890
 
Ngày: 01/01/2016
XSNT
Giải ĐB
313894
Giải nhất
36807
Giải nhì
27961
Giải ba
79628
16901
Giải tư
78281
75407
60182
83904
86718
58078
70634
Giải năm
5997
Giải sáu
5539
8200
6544
Giải bảy
709
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1,4,72
9
0,6,818
828
 34,9
0,3,4,944
 5 
 61
02,978
1,2,781,2
0,390,4,7