MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 27/10/2022
XSQT
Giải ĐB
321375
Giải nhất
14495
Giải nhì
07322
Giải ba
93050
26460
Giải tư
86449
07705
74215
26728
88666
66328
61477
Giải năm
4866
Giải sáu
4713
1545
9088
Giải bảy
083
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
5,605
513,5
222,82
1,83 
 45,9
0,1,4,7
9
50,1
6260,62
775,7
22,883,8
495
 
Ngày: 20/10/2022
XSQT
Giải ĐB
639029
Giải nhất
99686
Giải nhì
51366
Giải ba
37322
69833
Giải tư
07698
94127
66070
27900
05633
28675
22168
Giải năm
2070
Giải sáu
2798
6517
9020
Giải bảy
383
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7200
 17
220,2,72,9
32,8332
 4 
75 
6,866,8
1,22702,5
6,9283,6
2982
 
Ngày: 13/10/2022
XSQT
Giải ĐB
798484
Giải nhất
82369
Giải nhì
43681
Giải ba
34362
26613
Giải tư
44188
54074
11453
46384
88177
27767
15606
Giải năm
7555
Giải sáu
9373
1888
1681
Giải bảy
432
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
8213
3,62 
1,5,732
7,824 
0,553,5
062,7,9
6,773,4,7
82812,42,82
69 
 
Ngày: 06/10/2022
XSQT
Giải ĐB
170966
Giải nhất
79982
Giải nhì
38512
Giải ba
46909
99470
Giải tư
93358
40731
66964
65922
73234
72768
77936
Giải năm
3031
Giải sáu
0644
1326
5305
Giải bảy
960
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
6,705,9
3212
1,2,822,6
 312,4,6
3,4,644
058
2,3,660,4,6,8
 70
5,682
0,999
 
Ngày: 29/09/2022
XSQT
Giải ĐB
777677
Giải nhất
49273
Giải nhì
00772
Giải ba
05131
77562
Giải tư
51461
42997
77321
15134
86484
25978
74582
Giải năm
8158
Giải sáu
2687
9104
4577
Giải bảy
229
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,3,6,91 
6,7,821,9
731,4
0,3,84 
 58
 61,2
72,8,972,3,72,8
5,782,4,7
291,7
 
Ngày: 22/09/2022
XSQT
Giải ĐB
671066
Giải nhất
05518
Giải nhì
06140
Giải ba
78675
28714
Giải tư
65693
43307
42037
49748
09639
24339
09348
Giải năm
7663
Giải sáu
8134
4291
3920
Giải bảy
860
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,4,607
914,6,8
 20
6,934,7,92
1,340,82
75 
1,660,3,6
0,375
1,428 
3291,3
 
Ngày: 15/09/2022
XSQT
Giải ĐB
325861
Giải nhất
68256
Giải nhì
13770
Giải ba
96883
84651
Giải tư
44289
80227
08462
65289
43925
48863
60052
Giải năm
2314
Giải sáu
1267
6310
3489
Giải bảy
045
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
5,610,4
5,625,7
6,83 
145
2,451,2,62
5261,2,3,7
2,670
 83,93
839