MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 26/01/2023
XSQT
Giải ĐB
791751
Giải nhất
14572
Giải nhì
87037
Giải ba
25782
72049
Giải tư
81966
13264
75424
81289
92777
40630
61855
Giải năm
8618
Giải sáu
9769
7681
3414
Giải bảy
986
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
30 
5,814,8
7,824
 30,7
1,2,649
551,5,7
6,864,6,9
3,5,772,7
181,2,6,9
4,6,89 
 
Ngày: 19/01/2023
XSQT
Giải ĐB
349148
Giải nhất
06888
Giải nhì
26842
Giải ba
43520
54656
Giải tư
60921
60700
30582
51402
46225
67635
92231
Giải năm
2424
Giải sáu
1436
6233
8449
Giải bảy
370
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,2
2,31 
0,4,820,1,4,5
331,3,5,6
9
242,8,9
2,356
3,56 
 70
4,882,8
3,49 
 
Ngày: 12/01/2023
XSQT
Giải ĐB
424873
Giải nhất
54741
Giải nhì
16783
Giải ba
38252
84317
Giải tư
66466
02771
96136
96301
27621
79702
19452
Giải năm
0280
Giải sáu
2116
6637
6026
Giải bảy
375
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
801,2
0,2,4,716,7
0,5221,6
7,836,7,9
 41
7522
1,2,3,666
1,371,3,5
 80,3
39 
 
Ngày: 05/01/2023
XSQT
Giải ĐB
373200
Giải nhất
21726
Giải nhì
16852
Giải ba
00854
19786
Giải tư
96387
41786
80466
68295
85437
28636
79189
Giải năm
9565
Giải sáu
1641
4539
2063
Giải bảy
762
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
000
41 
5,626
636,7,9
541
62,952,4
2,3,6,8262,3,52,6
3,87 
 862,7,9
3,895
 
Ngày: 29/12/2022
XSQT
Giải ĐB
399272
Giải nhất
90145
Giải nhì
32158
Giải ba
42777
77613
Giải tư
54966
11974
16882
61056
82881
60410
71563
Giải năm
0303
Giải sáu
1655
4457
2317
Giải bảy
775
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
103
810,3,7
7,82 
0,1,623 
745
4,5,755,6,7,8
5,6632,6
1,5,772,4,5,7
581,2
 9 
 
Ngày: 22/12/2022
XSQT
Giải ĐB
839597
Giải nhất
10669
Giải nhì
08759
Giải ba
39863
72572
Giải tư
27212
75699
20241
73127
03788
99750
15542
Giải năm
7319
Giải sáu
3216
0524
1115
Giải bảy
599
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
50 
412,5,6,9
1,4,724,72
63 
241,2
150,9
163,9
22,972
888
1,5,6,9297,92
 
Ngày: 15/12/2022
XSQT
Giải ĐB
116008
Giải nhất
88766
Giải nhì
74460
Giải ba
08909
83326
Giải tư
55555
29033
33334
85701
24902
41658
77055
Giải năm
6450
Giải sáu
5479
4120
8441
Giải bảy
551
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,5,601,2,8,9
0,4,51 
020,6
3,733,4
341
5250,1,52,8
2,660,6
 73,9
0,58 
0,79