MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 25/12/2014
XSQT
Giải ĐB
036037
Giải nhất
95955
Giải nhì
03943
Giải ba
55244
50938
Giải tư
15907
31325
42155
59054
12273
90008
25591
Giải năm
6081
Giải sáu
7305
0526
2378
Giải bảy
777
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 05,7,8
8,91 
 25,6
4,737,8
4,543,4
0,2,5254,52
2,76 
0,3,773,6,7,8
0,3,781
 91
 
Ngày: 18/12/2014
XSQT
Giải ĐB
780766
Giải nhất
36641
Giải nhì
55632
Giải ba
37493
44888
Giải tư
63072
45135
88570
46453
22586
37596
99378
Giải năm
2986
Giải sáu
8274
4298
5534
Giải bảy
979
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
70 
41 
3,72 
5,932,4,5
3,741
353
6,83,966
 70,2,4,8
9
7,8,9863,8
793,6,8
 
Ngày: 11/12/2014
XSQT
Giải ĐB
725405
Giải nhất
06296
Giải nhì
16989
Giải ba
84234
87129
Giải tư
13148
65443
29325
49042
02022
51624
32470
Giải năm
8287
Giải sáu
3745
1986
4958
Giải bảy
795
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
705
 1 
2,422,4,5,9
434
2,342,3,5,8
0,2,4,958
8,96 
870,8
4,5,786,7,9
2,895,6
 
Ngày: 04/12/2014
XSQT
Giải ĐB
458189
Giải nhất
87033
Giải nhì
57046
Giải ba
53234
45663
Giải tư
51687
70139
33526
38641
08752
56969
95530
Giải năm
5039
Giải sáu
7807
9218
4425
Giải bảy
694
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
307
418
525,6
3,630,3,4,93
3,941,6
252
2,463,9
0,87 
187,9
33,6,894
 
Ngày: 27/11/2014
XSQT
Giải ĐB
406977
Giải nhất
11179
Giải nhì
61984
Giải ba
20998
77583
Giải tư
34819
16128
88649
22990
37066
30269
53823
Giải năm
6771
Giải sáu
8988
0359
9414
Giải bảy
348
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
90 
2,714,9
 21,3,8
2,83 
1,848,9
 59
666,9
771,7,9
2,4,8,983,4,8
1,4,5,6
7
90,8
 
Ngày: 20/11/2014
XSQT
Giải ĐB
653472
Giải nhất
37256
Giải nhì
93269
Giải ba
83057
18359
Giải tư
81875
82231
97489
60058
71178
17708
83253
Giải năm
9780
Giải sáu
6179
6735
1916
Giải bảy
143
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
808
316
72 
4,531,5,6
 43
3,753,6,7,8
9
1,3,569
572,5,8,9
0,5,780,9
5,6,7,89 
 
Ngày: 13/11/2014
XSQT
Giải ĐB
233852
Giải nhất
99182
Giải nhì
28507
Giải ba
99286
04213
Giải tư
55225
47245
11782
31509
55070
81656
43989
Giải năm
8703
Giải sáu
7825
6635
4621
Giải bảy
249
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
703,7,9
213
5,8221,52
0,135,8
 45,9
22,3,452,6
5,86 
070
3822,6,9
0,4,89