MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 22/12/2016
XSQT
Giải ĐB
44903
Giải nhất
59236
Giải nhì
50125
Giải ba
13090
69656
Giải tư
03476
48124
28931
71193
49538
01809
96211
Giải năm
0683
Giải sáu
9180
7246
5093
Giải bảy
029
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,8,903,9
1,311
 24,5,9
0,8,9231,6,8
246
256
3,4,5,760
 76
380,3
0,290,32
 
Ngày: 15/12/2016
XSQT
Giải ĐB
21131
Giải nhất
33162
Giải nhì
33816
Giải ba
33031
09569
Giải tư
35064
58266
76538
44386
99929
51105
86001
Giải năm
4995
Giải sáu
3596
3153
5387
Giải bảy
013
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,3313,6
629
1,5313,8
64 
0,953
1,6,8,962,4,6,9
87 
386,7
2,695,6
 
Ngày: 08/12/2016
XSQT
Giải ĐB
12419
Giải nhất
02509
Giải nhì
56149
Giải ba
17556
56169
Giải tư
02524
92847
92957
51507
17314
14911
75178
Giải năm
1682
Giải sáu
4155
4658
2365
Giải bảy
039
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
12112,4,9
824
 39
1,247,9
5,655,6,7,8
565,9
0,4,578
5,782
0,1,3,4
6
9 
 
Ngày: 01/12/2016
XSQT
Giải ĐB
52583
Giải nhất
41644
Giải nhì
31797
Giải ba
33979
71087
Giải tư
70561
08388
15080
87249
46045
78990
73303
Giải năm
9452
Giải sáu
8521
7036
3524
Giải bảy
749
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
8,903
2,61 
521,4
0,836
2,444,5,92
4,652
361,5
8,979
880,3,7,8
42,790,7
 
Ngày: 24/11/2016
XSQT
Giải ĐB
14947
Giải nhất
91323
Giải nhì
83548
Giải ba
65824
79494
Giải tư
59680
07265
51056
28604
79983
30179
12510
Giải năm
8045
Giải sáu
0327
5050
3408
Giải bảy
705
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,5,804,5,8
 10
 23,4,7
2,83 
0,2,945,7,8
0,4,650,6
5,665,6
2,479
0,480,3
794
 
Ngày: 17/11/2016
XSQT
Giải ĐB
05784
Giải nhất
27741
Giải nhì
21857
Giải ba
40656
16189
Giải tư
29785
60252
61212
46521
42197
91622
07629
Giải năm
7924
Giải sáu
8966
7271
8307
Giải bảy
656
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 07
2,4,712
1,2,521,2,4,9
 36
2,841
852,62,7
3,52,666
0,5,971
 84,5,9
2,897
 
Ngày: 10/11/2016
XSQT
Giải ĐB
83422
Giải nhất
14933
Giải nhì
75610
Giải ba
59462
24272
Giải tư
23090
26536
86416
82997
13662
69295
44756
Giải năm
2069
Giải sáu
2340
4385
6436
Giải bảy
962
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,4,90 
 10,6
2,63,722
333,62
 40
8,956
1,32,5623,9
972
 85,9
6,890,5,7