MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 21/02/2019
XSQT
Giải ĐB
607397
Giải nhất
53511
Giải nhì
66324
Giải ba
14211
05673
Giải tư
93777
96123
04983
88322
99988
12207
39360
Giải năm
3103
Giải sáu
7495
1142
4788
Giải bảy
718
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
603,7
12112,8
2,422,3,4
0,2,7,83 
242,8
95 
 60
0,7,973,7
1,4,8283,82
 95,7
 
Ngày: 14/02/2019
XSQT
Giải ĐB
598136
Giải nhất
89873
Giải nhì
53319
Giải ba
34628
13933
Giải tư
93146
49782
11346
41311
60796
09903
71334
Giải năm
0720
Giải sáu
1926
2402
2221
Giải bảy
747
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
202,3
1,211,9
0,820,1,6,8
0,3,733,4,6
3,6462,7
 5 
2,3,42,964
473
282
196
 
Ngày: 07/02/2019
XSQT
Giải ĐB
456145
Giải nhất
76749
Giải nhì
08055
Giải ba
81137
65007
Giải tư
50079
32515
23212
81212
43893
37678
62520
Giải năm
8833
Giải sáu
8766
1232
4285
Giải bảy
648
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
207
 122,5
12,320
3,932,3,4,7
345,8,9
1,4,5,855
666
0,378,9
4,785
4,793
 
Ngày: 31/01/2019
XSQT
Giải ĐB
689165
Giải nhất
12100
Giải nhì
67332
Giải ba
71548
63345
Giải tư
96638
00760
85017
04791
02835
48027
10102
Giải năm
4108
Giải sáu
5891
4168
9558
Giải bảy
202
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,600,22,8
9217
02,327
 32,5,8
 45,8
3,4,658
 60,5,7,8
1,2,67 
0,3,4,5
6
8 
 912
 
Ngày: 24/01/2019
XSQT
Giải ĐB
347463
Giải nhất
69527
Giải nhì
22732
Giải ba
81718
25593
Giải tư
16343
42142
60843
54946
46692
26036
29660
Giải năm
2246
Giải sáu
2339
8685
7596
Giải bảy
605
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
605,9
 18
3,4,927
42,6,932,6,9
 42,32,62
0,85 
3,42,960,3
27 
185
0,392,3,6
 
Ngày: 17/01/2019
XSQT
Giải ĐB
483645
Giải nhất
47295
Giải nhì
98408
Giải ba
43214
98059
Giải tư
52828
45843
14125
77716
20694
12877
79288
Giải năm
2168
Giải sáu
5918
1131
8032
Giải bảy
908
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 082
314,6,8
3,725,8
431,2
1,943,5
2,4,959
168
772,7
02,1,2,6
8
88
594,5
 
Ngày: 10/01/2019
XSQT
Giải ĐB
384058
Giải nhất
12477
Giải nhì
66402
Giải ba
62153
27828
Giải tư
84978
56995
35176
26986
19097
94415
88220
Giải năm
1511
Giải sáu
8762
2906
5177
Giải bảy
161
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
202,4,6
1,611,5
0,620,8
53 
04 
1,953,8
0,7,861,2
72,976,72,8
2,5,786
 95,7