MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 20/11/2014
XSQT
Giải ĐB
653472
Giải nhất
37256
Giải nhì
93269
Giải ba
83057
18359
Giải tư
81875
82231
97489
60058
71178
17708
83253
Giải năm
9780
Giải sáu
6179
6735
1916
Giải bảy
143
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
808
316
72 
4,531,5,6
 43
3,753,6,7,8
9
1,3,569
572,5,8,9
0,5,780,9
5,6,7,89 
 
Ngày: 13/11/2014
XSQT
Giải ĐB
233852
Giải nhất
99182
Giải nhì
28507
Giải ba
99286
04213
Giải tư
55225
47245
11782
31509
55070
81656
43989
Giải năm
8703
Giải sáu
7825
6635
4621
Giải bảy
249
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
703,7,9
213
5,8221,52
0,135,8
 45,9
22,3,452,6
5,86 
070
3822,6,9
0,4,89 
 
Ngày: 06/11/2014
XSQT
Giải ĐB
309757
Giải nhất
68217
Giải nhì
99437
Giải ba
80765
46628
Giải tư
62128
39068
32466
63151
77223
54609
87154
Giải năm
2877
Giải sáu
1762
1697
1044
Giải bảy
556
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 09
517
6232,82
2237
4,544
651,4,6,7
5,662,5,6,8
1,3,5,7
9
77
22,68 
097
 
Ngày: 30/10/2014
XSQT
Giải ĐB
581832
Giải nhất
31083
Giải nhì
96024
Giải ba
41806
92526
Giải tư
19267
98297
40197
74007
63147
86589
67877
Giải năm
8416
Giải sáu
2002
0195
7308
Giải bảy
775
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 02,6,7,8
216
0,321,4,6
832
247
7,95 
0,1,267
0,4,6,7
92
75,7
083,9
895,72
 
Ngày: 23/10/2014
XSQT
Giải ĐB
334410
Giải nhất
41999
Giải nhì
23830
Giải ba
54713
30890
Giải tư
25917
12740
25162
59445
72433
99417
29756
Giải năm
6620
Giải sáu
2880
9234
9822
Giải bảy
550
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,4
5,8,9
0 
 10,3,72
2,620,2
1,330,3,4
340,5
450,6
562
127 
980
990,8,9
 
Ngày: 16/10/2014
XSQT
Giải ĐB
575312
Giải nhất
66217
Giải nhì
21639
Giải ba
77584
74334
Giải tư
22787
46283
20213
53191
94824
70117
94217
Giải năm
8532
Giải sáu
1158
0688
6132
Giải bảy
548
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 0 
912,3,73
1,3224
1,8322,42,9
2,32,848
 58
 6 
13,87 
4,5,883,4,7,8
391
 
Ngày: 09/10/2014
XSQT
Giải ĐB
919067
Giải nhất
45281
Giải nhì
33701
Giải ba
53645
33897
Giải tư
13597
63042
85931
92405
91677
89115
14822
Giải năm
7526
Giải sáu
7789
2949
4393
Giải bảy
263
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
501,5
0,3,815
2,422,6
6,931
 42,5,9
0,1,450
263,7
6,7,9277
 81,9
4,893,72