MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 18/10/2012
XSQT
Giải ĐB
815389
Giải nhất
56574
Giải nhì
95763
Giải ba
65611
16518
Giải tư
24936
84398
97278
25373
07211
45141
67667
Giải năm
4325
Giải sáu
2453
3329
6167
Giải bảy
339
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12,4112,8
925,9
5,6,736,9
741
253
363,72
6273,4,8
1,7,989
2,3,892,8
 
Ngày: 11/10/2012
XSQT
Giải ĐB
283490
Giải nhất
18671
Giải nhì
47424
Giải ba
25348
30547
Giải tư
17631
21621
60751
73411
51196
01281
73262
Giải năm
2162
Giải sáu
0770
5565
2438
Giải bảy
669
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
1,2,3,5
7,8
11
6221,4
 31,8
245,7,8
4,651
9622,5,9
470,1
3,481
690,6
 
Ngày: 04/10/2012
XSQT
Giải ĐB
614695
Giải nhất
96012
Giải nhì
88398
Giải ba
26305
40794
Giải tư
62907
61741
34457
84615
62772
70397
94513
Giải năm
4855
Giải sáu
9266
5709
0469
Giải bảy
183
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 05,7,9
412,3,5
1,72 
1,83 
941
0,1,5,955,7
6,966,9
0,5,972
983
0,694,5,6,7
8
 
Ngày: 27/09/2012
XSQT
Giải ĐB
803115
Giải nhất
65458
Giải nhì
83985
Giải ba
06473
26239
Giải tư
15295
74862
57845
17314
40967
25219
83438
Giải năm
3569
Giải sáu
3586
0304
5663
Giải bảy
195
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 04
514,5,9
62 
6,738,9
0,145
1,4,8,9251,8
862,3,7,9
673
3,585,6
1,3,6952
 
Ngày: 20/09/2012
XSQT
Giải ĐB
306624
Giải nhất
77629
Giải nhì
42548
Giải ba
32290
65323
Giải tư
91505
40980
86521
41289
31632
24058
95343
Giải năm
7885
Giải sáu
5476
3132
7052
Giải bảy
661
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
8,905
2,61 
32,521,3,4,9
2,4322
243,8
0,852,8
761
776,7
4,580,5,9
2,890
 
Ngày: 13/09/2012
XSQT
Giải ĐB
426338
Giải nhất
33315
Giải nhì
69713
Giải ba
56021
60517
Giải tư
45944
15990
26445
08664
63052
20697
26241
Giải năm
7529
Giải sáu
0552
3095
6848
Giải bảy
587
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
90 
2,413,5,7
5221,9
138
4,641,4,5,8
1,4,9522,7
 64
1,5,8,97 
3,487
290,5,7
 
Ngày: 06/09/2012
XSQT
Giải ĐB
284413
Giải nhất
71111
Giải nhì
43994
Giải ba
18499
33839
Giải tư
48449
30880
16608
89017
10760
23789
85851
Giải năm
3193
Giải sáu
9700
8430
8134
Giải bảy
260
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
0,3,62,800,8
1,511,3,7
 2 
1,930,4,9
3,949
 51
6602,6
17 
080,9
3,4,8,993,4,9