MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 17/09/2020
XSQT
Giải ĐB
659400
Giải nhất
48188
Giải nhì
09413
Giải ba
21644
69791
Giải tư
84957
76283
67783
12167
61934
43845
62879
Giải năm
2013
Giải sáu
2675
6501
3163
Giải bảy
529
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,9132
 29
12,6,8234
3,4,844,5
4,757
 63,7
5,675,9
8832,4,8
2,791
 
Ngày: 10/09/2020
XSQT
Giải ĐB
474538
Giải nhất
20622
Giải nhì
65349
Giải ba
43869
82047
Giải tư
95830
03152
72305
09399
76674
04777
16310
Giải năm
0491
Giải sáu
4258
9149
6135
Giải bảy
189
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,305
7,910
2,522
 30,5,8
747,92
0,352,8
 69
4,771,4,7
3,589
42,6,8,991,9
 
Ngày: 03/09/2020
XSQT
Giải ĐB
839760
Giải nhất
96172
Giải nhì
23163
Giải ba
77114
96953
Giải tư
18976
30966
10100
24150
08674
27619
84451
Giải năm
8665
Giải sáu
3572
7418
6076
Giải bảy
119
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,5,6002
514,8,92
722 
5,63 
1,74 
650,1,3
6,7260,3,5,6
 722,4,62
18 
129 
 
Ngày: 27/08/2020
XSQT
Giải ĐB
913288
Giải nhất
58753
Giải nhì
30289
Giải ba
81182
98776
Giải tư
09385
87265
75288
34964
28419
39943
36480
Giải năm
6016
Giải sáu
2766
7524
9690
Giải bảy
381
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
816,9
824
4,53 
2,643
6,853
1,6,764,5,6,8
 76
6,8280,1,2,5
82,9
1,890
 
Ngày: 20/08/2020
XSQT
Giải ĐB
951536
Giải nhất
82843
Giải nhì
42741
Giải ba
09080
38741
Giải tư
37412
75016
93740
78928
24542
75756
04414
Giải năm
8255
Giải sáu
9670
1018
7509
Giải bảy
128
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
4,7,804,9
4212,4,6,8
1,4282
436
0,140,12,2,3
555,6
1,3,56 
 70
1,2280
09 
 
Ngày: 13/08/2020
XSQT
Giải ĐB
832593
Giải nhất
85748
Giải nhì
57924
Giải ba
33885
46964
Giải tư
37382
00872
36009
88444
67237
15195
50192
Giải năm
7921
Giải sáu
3906
6869
3543
Giải bảy
102
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 02,6,9
21 
0,7,8,9221,4
4,937
2,4,643,4,8
8,95 
064,9
372
482,5
0,6922,3,5
 
Ngày: 06/08/2020
XSQT
Giải ĐB
906959
Giải nhất
16683
Giải nhì
18748
Giải ba
33476
46667
Giải tư
64801
00506
21113
90044
79587
33012
37006
Giải năm
7838
Giải sáu
2689
7402
8654
Giải bảy
049
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,62
012,3
0,12 
1,838,9
4,544,8,9
 54,9
02,767
6,876
3,483,7,9
3,4,5,89