MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 17/02/2011
XSQT
Giải ĐB
56945
Giải nhất
36179
Giải nhì
11489
Giải ba
26827
85561
Giải tư
75983
34037
95334
01961
33083
82212
33728
Giải năm
5509
Giải sáu
9651
9732
8117
Giải bảy
788
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 09
5,6212,7
1,327,8
8232,4,7
345
451
8612
1,2,379
2,8832,6,8,9
0,7,89 
 
Ngày: 10/02/2011
XSQT
Giải ĐB
41738
Giải nhất
82441
Giải nhì
67174
Giải ba
35754
47341
Giải tư
88737
66842
73154
34440
33244
54409
63966
Giải năm
5445
Giải sáu
8937
7866
6347
Giải bảy
431
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,809
3,421 
42 
 31,72,8
4,52,740,12,2,4
5,7
4542
62662
32,474
380
09 
 
Ngày: 03/02/2011
XSQT
Giải ĐB
45751
Giải nhất
50428
Giải nhì
96515
Giải ba
38575
19165
Giải tư
88250
71445
84696
24193
53030
26604
24305
Giải năm
0688
Giải sáu
0774
6766
4842
Giải bảy
952
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,504,5
515
4,528
930
0,742,5
0,1,4,6
7
50,1,2
6,965,6,7
674,5
2,888
 93,6
 
Ngày: 27/01/2011
XSQT
Giải ĐB
39884
Giải nhất
50783
Giải nhì
29375
Giải ba
86635
09673
Giải tư
50223
36345
39362
02886
12255
35745
06002
Giải năm
1878
Giải sáu
1843
2925
3118
Giải bảy
532
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 02
 15,8
0,3,623,5
2,4,7,832,5
843,52
1,2,3,42
5,7
55
862
 73,5,8
1,783,4,6
 9 
 
Ngày: 20/01/2011
XSQT
Giải ĐB
78215
Giải nhất
56035
Giải nhì
59270
Giải ba
47990
30752
Giải tư
76632
25051
49981
86415
45005
05548
07018
Giải năm
9960
Giải sáu
1068
5586
3795
Giải bảy
170
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6,72,905
5,8152,8
3,52 
 32,4,5
348
0,12,3,951,2
860,8
 702
1,4,681,6
 90,5
 
Ngày: 13/01/2011
XSQT
Giải ĐB
14846
Giải nhất
52280
Giải nhì
36621
Giải ba
91243
76683
Giải tư
34279
27141
32154
46270
34925
12237
50385
Giải năm
3292
Giải sáu
7495
2893
6835
Giải bảy
936
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
2,414
921,5
4,8,935,6,7
1,541,3,6
2,3,8,954
3,46 
370,9
 80,3,5
792,3,5
 
Ngày: 06/01/2011
XSQT
Giải ĐB
02224
Giải nhất
78484
Giải nhì
30644
Giải ba
78362
99719
Giải tư
04817
56112
71137
82170
82835
90694
71869
Giải năm
8283
Giải sáu
7310
9951
5686
Giải bảy
086
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
510,2,7,9
1,624
835,7
2,4,8,944
351
7,8262,9
1,370,6
 83,4,62
1,694