MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 01/06/2023
XSQT
Giải ĐB
379299
Giải nhất
02073
Giải nhì
24471
Giải ba
80788
12593
Giải tư
32830
59801
35861
41622
90108
35077
17201
Giải năm
9870
Giải sáu
7650
3144
8911
Giải bảy
982
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,5,7012,8
02,1,6,711
2,822
7,930
444
 50
 61
7,870,1,3,7
0,882,7,8
993,9
 
Ngày: 25/05/2023
XSQT
Giải ĐB
396689
Giải nhất
88251
Giải nhì
15796
Giải ba
20675
85555
Giải tư
15111
19521
61750
38811
66724
64631
41273
Giải năm
1084
Giải sáu
3160
9534
2448
Giải bảy
395
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
12,2,3,5112
 21,4
731,4,6
2,3,848
5,7,950,1,5
3,960
 73,5
484,9
895,6
 
Ngày: 18/05/2023
XSQT
Giải ĐB
232371
Giải nhất
22277
Giải nhì
74869
Giải ba
32944
16749
Giải tư
41819
69306
16923
83583
98283
34413
28544
Giải năm
4218
Giải sáu
8205
1126
6550
Giải bảy
797
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
505,6
713,8,9
823,6
1,2,823 
42442,9
050
0,269
7,971,7
182,32
1,4,697
 
Ngày: 11/05/2023
XSQT
Giải ĐB
233338
Giải nhất
93532
Giải nhì
75791
Giải ba
62277
14769
Giải tư
95846
41350
44956
02509
47488
56852
56256
Giải năm
1018
Giải sáu
5202
0072
8465
Giải bảy
256
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
502,9
918
0,3,5,72 
532,8
 46
650,2,3,63
4,5365,9
772,7
1,3,888
0,691
 
Ngày: 04/05/2023
XSQT
Giải ĐB
812358
Giải nhất
18033
Giải nhì
66600
Giải ba
01132
86264
Giải tư
53868
17454
27636
94912
56840
77962
79697
Giải năm
9038
Giải sáu
3814
2841
9219
Giải bảy
913
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500
412,3,4,9
1,3,62 
1,332,3,6,8
1,5,640,1
 50,4,8
362,4,8
97 
3,5,68 
197
 
Ngày: 27/04/2023
XSQT
Giải ĐB
777347
Giải nhất
87556
Giải nhì
60474
Giải ba
41075
91124
Giải tư
66109
92620
97461
93223
66217
31827
88175
Giải năm
9756
Giải sáu
5169
6921
8267
Giải bảy
469
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
209
2,617
 20,1,3,4
7
23 
2,7472
72562
5261,7,92
1,2,42,674,52
 8 
0,629 
 
Ngày: 20/04/2023
XSQT
Giải ĐB
827283
Giải nhất
14839
Giải nhì
14136
Giải ba
66388
23320
Giải tư
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
Giải năm
6936
Giải sáu
3741
1597
2250
Giải bảy
444
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
22,507,9
3,417
 202
831,62,9
4,941,4,8,9
 50
326 
0,1,97 
4,883,8
0,3,494,7