MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 20/04/2019
XSQNG
Giải ĐB
402123
Giải nhất
81992
Giải nhì
25216
Giải ba
66888
71415
Giải tư
51728
41859
77215
93249
14069
63185
47769
Giải năm
5143
Giải sáu
7158
1050
9544
Giải bảy
519
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
520 
 152,6,9
923,8
2,43 
443,4,9
12,8502,8,9
1692
 7 
2,5,885,8
1,4,5,6292
 
Ngày: 13/04/2019
XSQNG
Giải ĐB
923265
Giải nhất
82992
Giải nhì
67812
Giải ba
43556
62880
Giải tư
42953
54187
81631
78581
01528
52778
78255
Giải năm
8900
Giải sáu
3382
9718
1420
Giải bảy
148
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800
3,8212,8
1,8,920,8
531
 48
5,653,5,6
565
878
1,2,4,780,12,2,7
 92
 
Ngày: 06/04/2019
XSQNG
Giải ĐB
809379
Giải nhất
75925
Giải nhì
06720
Giải ba
14636
74639
Giải tư
85461
90167
08841
24217
98556
95194
65820
Giải năm
7743
Giải sáu
5525
3260
8424
Giải bảy
028
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
22,60 
4,617
 202,4,52,8
436,9
2,941,3
2256
3,5,960,1,7
1,679
28 
3,794,6
 
Ngày: 30/03/2019
XSQNG
Giải ĐB
612285
Giải nhất
75003
Giải nhì
32287
Giải ba
85291
07423
Giải tư
35829
50310
51707
33300
58778
62607
81077
Giải năm
1869
Giải sáu
3007
3435
5705
Giải bảy
483
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,100,3,5,73
910
 23,9
0,2,835
 4 
0,3,856
569
03,7,877,8
783,5,7
2,691
 
Ngày: 23/03/2019
XSQNG
Giải ĐB
556774
Giải nhất
16222
Giải nhì
50328
Giải ba
02274
81291
Giải tư
47247
26373
63346
16855
68044
52988
65493
Giải năm
5985
Giải sáu
0310
1792
0432
Giải bảy
202
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
102
4,910
0,2,3,922,8
7,932
4,7241,4,6,7
5,855
46 
473,42
2,885,8
 91,2,3
 
Ngày: 16/03/2019
XSQNG
Giải ĐB
028951
Giải nhất
98062
Giải nhì
90993
Giải ba
84249
04544
Giải tư
66065
13928
34552
87128
45423
55259
04666
Giải năm
5703
Giải sáu
7425
2283
7303
Giải bảy
412
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 032
512
1,5,623,5,82,9
02,2,8,93 
444,9
2,651,2,9
662,5,6
 7 
2283
2,4,593
 
Ngày: 09/03/2019
XSQNG
Giải ĐB
374890
Giải nhất
60649
Giải nhì
59307
Giải ba
39377
53138
Giải tư
08088
42524
26878
53017
56356
92582
44954
Giải năm
5377
Giải sáu
5268
5692
3417
Giải bảy
800
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,900,7
 172
8,924
333,8
2,549
 54,6
568
0,12,72772,8
3,6,7,882,8
490,2