MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 16/12/2017
XSQNG
Giải ĐB
417707
Giải nhất
59237
Giải nhì
46285
Giải ba
15819
28673
Giải tư
20349
76110
64403
13226
69888
08603
85340
Giải năm
1319
Giải sáu
5609
2208
7836
Giải bảy
159
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,4032,7,8,9
 10,92
 26
02,736,7
 40,9
6,859
2,365
0,373
0,885,8
0,12,4,59 
 
Ngày: 09/12/2017
XSQNG
Giải ĐB
820004
Giải nhất
27076
Giải nhì
62125
Giải ba
13363
12970
Giải tư
10584
98425
48275
10450
60722
41188
69299
Giải năm
1193
Giải sáu
1794
2340
1920
Giải bảy
444
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,704
 18
220,2,52
6,93 
0,4,8,940,4
22,750
763
 70,5,6
1,884,8
993,4,9
 
Ngày: 02/12/2017
XSQNG
Giải ĐB
918025
Giải nhất
18798
Giải nhì
57956
Giải ba
29232
35793
Giải tư
31925
06940
75457
35755
96595
76366
66211
Giải năm
3887
Giải sáu
4772
1619
5500
Giải bảy
508
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,400,8
1,711,9
3,7252
932
 40
22,5,955,6,7
5,666
5,871,2
0,987
193,5,8
 
Ngày: 25/11/2017
XSQNG
Giải ĐB
462193
Giải nhất
50400
Giải nhì
95442
Giải ba
61051
22187
Giải tư
94976
91091
86935
34854
08138
53960
89201
Giải năm
3472
Giải sáu
9987
8551
4386
Giải bảy
945
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,1
0,52,91 
4,72 
935,8
542,5
3,4512,4
7,860
8272,6
380,6,72
 91,3
 
Ngày: 18/11/2017
XSQNG
Giải ĐB
398487
Giải nhất
43827
Giải nhì
38461
Giải ba
56332
41916
Giải tư
39752
51062
33063
89375
83765
83205
65310
Giải năm
5864
Giải sáu
6469
4795
4250
Giải bảy
437
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,505
610,6
3,5,627
630,2,7
64 
0,6,7,950,2
161,2,3,4
5,9
2,3,875
 87
695
 
Ngày: 11/11/2017
XSQNG
Giải ĐB
438842
Giải nhất
06475
Giải nhì
90546
Giải ba
45974
84647
Giải tư
34543
75061
63464
06635
33853
00077
42769
Giải năm
5709
Giải sáu
8381
4929
2295
Giải bảy
277
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 09
6,7,81 
429
4,535
6,742,3,6,7
3,7,953
461,4,9
4,7271,4,5,72
 81
0,2,695
 
Ngày: 04/11/2017
XSQNG
Giải ĐB
528162
Giải nhất
14377
Giải nhì
45261
Giải ba
97611
63997
Giải tư
37743
74942
52474
69949
88545
57948
03331
Giải năm
8433
Giải sáu
1229
0775
3456
Giải bảy
929
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,3,611
4,6292
3,431,3
742,3,5,8
9
4,750,6
561,2
7,974,5,7
48 
22,497