MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 14/11/2015
XSQNG
Giải ĐB
926807
Giải nhất
93838
Giải nhì
08380
Giải ba
13348
00948
Giải tư
16987
97934
21773
61617
77516
72034
74002
Giải năm
6417
Giải sáu
4888
6535
6232
Giải bảy
729
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
802,7
 16,72
0,329
3,732,3,42,5
8
32482
35 
16 
0,12,873
3,42,880,7,8
29 
 
Ngày: 07/11/2015
XSQNG
Giải ĐB
748786
Giải nhất
40378
Giải nhì
97929
Giải ba
86572
57109
Giải tư
84662
15038
23942
18115
94397
55372
68374
Giải năm
5332
Giải sáu
2830
4021
4697
Giải bảy
255
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
3,409
215
3,4,6,7221,9
 30,2,8
740,2
1,555
862
92722,4,8
3,786
0,2972
 
Ngày: 31/10/2015
XSQNG
Giải ĐB
168810
Giải nhất
13447
Giải nhì
02305
Giải ba
75780
67658
Giải tư
29766
43609
92107
64237
82486
37038
97484
Giải năm
7701
Giải sáu
6578
1809
6898
Giải bảy
798
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,6,801,5,7,92
010
 2 
 37,8
847
058
6,860,6
0,3,478
3,5,7,9280,4,6
02982
 
Ngày: 24/10/2015
XSQNG
Giải ĐB
280860
Giải nhất
14732
Giải nhì
53600
Giải ba
54533
81298
Giải tư
90500
72197
21266
31462
38637
66477
80458
Giải năm
8112
Giải sáu
5847
7793
3201
Giải bảy
587
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
02,6002,1
012
1,3,62 
3,932,3,7
 47
 58
660,2,6,7
3,4,6,7
8,9
77
5,987
 93,7,8
 
Ngày: 17/10/2015
XSQNG
Giải ĐB
227261
Giải nhất
72698
Giải nhì
23100
Giải ba
05788
73233
Giải tư
57953
49636
95076
45366
84608
40536
59740
Giải năm
5440
Giải sáu
7511
5568
0211
Giải bảy
635
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,4200,8
12,6112
 2 
3,5,833,5,62
 402
353
32,6,761,6,8
 76
0,6,8,983,8
 98
 
Ngày: 10/10/2015
XSQNG
Giải ĐB
578556
Giải nhất
58296
Giải nhì
26270
Giải ba
41354
53199
Giải tư
12958
93358
67824
16446
70970
24470
67127
Giải năm
4089
Giải sáu
4773
9572
8887
Giải bảy
787
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
730 
 1 
724,7
737
2,546
 54,6,82
4,5,96 
2,3,82703,2,3
52872,9
8,996,9
 
Ngày: 03/10/2015
XSQNG
Giải ĐB
071151
Giải nhất
78096
Giải nhì
68084
Giải ba
51014
87899
Giải tư
20386
54232
81288
86443
87678
71177
57799
Giải năm
1495
Giải sáu
5996
5637
9446
Giải bảy
397
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 0 
514
32 
432,7
1,843,6
7,951
4,8,926 
3,7,975,7,8
7,884,6,8
9295,62,7,92