MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 02/11/2013
XSQNG
Giải ĐB
301716
Giải nhất
12806
Giải nhì
03506
Giải ba
83020
16132
Giải tư
11891
13021
00238
13119
81055
67598
80024
Giải năm
1254
Giải sáu
8490
2337
6934
Giải bảy
972
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2,9062
2,916,9
3,4,720,1,4
 32,4,7,8
2,3,542
554,5
02,16 
372
3,98 
190,1,8
 
Ngày: 26/10/2013
XSQNG
Giải ĐB
190576
Giải nhất
63540
Giải nhì
67646
Giải ba
07241
74097
Giải tư
73884
04933
50437
22503
39004
70407
23534
Giải năm
6304
Giải sáu
1667
3422
1555
Giải bảy
184
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,503,42,7
41 
222
0,333,4,7
02,3,8240,1,6
550,5
4,767
0,3,6,976
 842
 97
 
Ngày: 19/10/2013
XSQNG
Giải ĐB
357339
Giải nhất
54122
Giải nhì
61253
Giải ba
68089
05701
Giải tư
93822
81311
32456
70241
85769
43254
99358
Giải năm
4076
Giải sáu
7034
3778
7192
Giải bảy
734
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,411
22,9222
5342,9
32,541
 53,4,62,8
52,769
 76,8
5,789
3,6,892
 
Ngày: 12/10/2013
XSQNG
Giải ĐB
733065
Giải nhất
47974
Giải nhì
63650
Giải ba
75810
10331
Giải tư
74387
84536
54463
71266
89840
69738
64993
Giải năm
8649
Giải sáu
1962
6770
3328
Giải bảy
831
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,70 
3210
628
6,8,9312,6,8
740,9
650
3,662,3,5,6
870,4
2,383,7
493
 
Ngày: 05/10/2013
XSQNG
Giải ĐB
002901
Giải nhất
38544
Giải nhì
73182
Giải ba
09863
43509
Giải tư
32418
58925
62001
42686
78155
49227
39007
Giải năm
5359
Giải sáu
2238
6670
7561
Giải bảy
262
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
7012,7,9
02,618
6,825,7
3,633,8
444
2,555,9
861,2,3
0,270
1,382,6
0,59 
 
Ngày: 28/09/2013
XSQNG
Giải ĐB
716347
Giải nhất
26149
Giải nhì
31030
Giải ba
02536
62024
Giải tư
63199
40000
29464
66009
85599
54781
76380
Giải năm
1652
Giải sáu
2619
4745
0522
Giải bảy
693
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,9
812,9
1,2,522,4
930,6
2,645,7,9
452
364
47 
 80,1
0,1,4,9293,92
 
Ngày: 21/09/2013
XSQNG
Giải ĐB
137564
Giải nhất
98079
Giải nhì
44118
Giải ba
82123
28810
Giải tư
72793
99497
86208
00781
59681
11586
24973
Giải năm
2862
Giải sáu
5491
2253
4790
Giải bảy
073
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,908
82,910,8
623
2,5,72,93 
5,64 
 53,4
862,4
9732,9
0,1812,6
790,1,3,7