MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam

Ngày: 08/10/2013
XSQNM
Giải ĐB
767458
Giải nhất
52274
Giải nhì
53910
Giải ba
47269
69933
Giải tư
80527
80789
00331
06848
51923
65218
52600
Giải năm
6644
Giải sáu
1957
1702
3757
Giải bảy
871
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2
3,710,8,9
023,7
2,331,3
4,744,8
 572,8
 69
2,5271,4
1,4,589
1,6,89 
 
Ngày: 01/10/2013
XSQNM
Giải ĐB
887083
Giải nhất
47439
Giải nhì
24470
Giải ba
55168
77094
Giải tư
67930
29126
66826
58460
97224
11741
93565
Giải năm
4909
Giải sáu
8992
0468
2345
Giải bảy
721
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
3,6,709
2,4,71 
921,4,62
830,9
2,941,5
4,65 
2260,5,82
 70,1
6283
0,392,4
 
Ngày: 24/09/2013
XSQNM
Giải ĐB
010886
Giải nhất
66835
Giải nhì
19307
Giải ba
54727
24393
Giải tư
40064
14811
56173
82385
79721
07800
10290
Giải năm
9558
Giải sáu
6501
2940
8200
Giải bảy
766
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
02,4,9002,1,7,9
0,1,211
 21,7
7,935
640
3,858
6,864,6
0,273
585,6
090,3
 
Ngày: 17/09/2013
XSQNM
Giải ĐB
489600
Giải nhất
63885
Giải nhì
90432
Giải ba
66069
76230
Giải tư
98301
85220
89305
50072
55870
44692
20320
Giải năm
4703
Giải sáu
2234
8328
1189
Giải bảy
257
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,22,3,700,1,3,5
01 
3,7,9202,8
030,2,4
34 
0,856,7
569
570,2
285,9
6,892
 
Ngày: 10/09/2013
XSQNM
Giải ĐB
968485
Giải nhất
72820
Giải nhì
50514
Giải ba
13460
99491
Giải tư
48932
83129
12047
56646
48123
17127
22672
Giải năm
5816
Giải sáu
8107
1738
6607
Giải bảy
208
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6072,8
910,4,6
3,720,3,7,9
232,8
146,7
85 
1,460
02,2,472
0,385
291
 
Ngày: 03/09/2013
XSQNM
Giải ĐB
361734
Giải nhất
66576
Giải nhì
22378
Giải ba
07237
89471
Giải tư
77685
15504
17137
12950
79746
61191
83553
Giải năm
6392
Giải sáu
9986
4814
0109
Giải bảy
749
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
504,9
7,914
92 
5342,72
0,1,3246,9
850,3
4,7,86 
3271,6,8
785,6
0,491,2
 
Ngày: 27/08/2013
XSQNM
Giải ĐB
249212
Giải nhất
47667
Giải nhì
76387
Giải ba
57293
62877
Giải tư
06987
32029
35419
01333
75814
83748
03281
Giải năm
5230
Giải sáu
7512
8941
4714
Giải bảy
578
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
30 
4,8122,42,9
1229
3,930,3
1241,8
 5 
 67
6,7,8277,8
4,781,72
1,2,993,9