MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 11/12/2014
XSQB
Giải ĐB
552220
Giải nhất
87626
Giải nhì
61753
Giải ba
74968
99389
Giải tư
39745
08550
09004
88088
86656
16064
01861
Giải năm
4888
Giải sáu
1178
6076
1420
Giải bảy
421
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
22,504
2,5,61 
 202,1,6
53 
0,645
450,1,3,6
2,5,761,4,8
 76,8
6,7,82882,9
89 
 
Ngày: 04/12/2014
XSQB
Giải ĐB
528255
Giải nhất
19145
Giải nhì
20215
Giải ba
72378
75548
Giải tư
98067
57918
55357
39075
57355
07691
28799
Giải năm
3851
Giải sáu
6627
2755
0010
Giải bảy
080
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
5,910,52,8
 27
 3 
 45,8
12,4,53,751,53,7
 67
2,5,675,8
1,4,780
991,9
 
Ngày: 27/11/2014
XSQB
Giải ĐB
220744
Giải nhất
88952
Giải nhì
02862
Giải ba
04778
25124
Giải tư
39912
27062
92276
71257
88758
26631
29775
Giải năm
8399
Giải sáu
4302
8352
6050
Giải bảy
581
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
502
3,812
0,1,52,6224
 31
2,444
750,22,7,8
7,9622
575,6,8
5,781
996,9
 
Ngày: 20/11/2014
XSQB
Giải ĐB
410893
Giải nhất
98961
Giải nhì
60113
Giải ba
61900
07760
Giải tư
44455
94816
79846
48372
34196
40830
61332
Giải năm
1504
Giải sáu
4222
2994
4318
Giải bảy
247
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,4
613,6,8
2,3,722
1,930,2
0,9246,7
555
1,4,960,1
472
18 
 93,42,6
 
Ngày: 13/11/2014
XSQB
Giải ĐB
899224
Giải nhất
70039
Giải nhì
96034
Giải ba
07920
27851
Giải tư
33664
58987
62439
74335
35732
66555
81988
Giải năm
3591
Giải sáu
0454
3317
9053
Giải bảy
686
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
5,917
320,4
532,4,5,92
2,3,5,64 
3,551,3,4,5
864
1,87 
886,7,8
3290,1
 
Ngày: 06/11/2014
XSQB
Giải ĐB
652125
Giải nhất
42285
Giải nhì
45691
Giải ba
13495
78956
Giải tư
04703
80442
13860
57362
54271
05278
07257
Giải năm
2252
Giải sáu
7587
7312
7585
Giải bảy
103
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
6032
3,7,912
1,4,5,625
0231
 42
2,82,952,6,7
560,2
5,871,8
7852,7
 91,5
 
Ngày: 30/10/2014
XSQB
Giải ĐB
852265
Giải nhất
87910
Giải nhì
93586
Giải ba
85697
35821
Giải tư
32408
78653
50429
02008
43157
73568
28445
Giải năm
7280
Giải sáu
6946
4534
1243
Giải bảy
361
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,8082
2,6102
 21,9
4,534
343,5,6
4,653,7
4,861,5,8
5,97 
02,680,6
297