MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

Ngày: 01/10/2020
XSQB
Giải ĐB
380530
Giải nhất
58645
Giải nhì
12488
Giải ba
35540
33929
Giải tư
67174
01076
79229
44370
82767
11606
79825
Giải năm
8761
Giải sáu
0177
9635
0091
Giải bảy
606
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7062
6,91 
 25,92
 30,5
7,840,5
2,3,45 
02,761,7
6,770,4,6,7
884,8
2291
 
Ngày: 24/09/2020
XSQB
Giải ĐB
677067
Giải nhất
22127
Giải nhì
11211
Giải ba
58629
94445
Giải tư
39141
91057
09846
41511
67373
97636
14425
Giải năm
0977
Giải sáu
3951
4132
8265
Giải bảy
951
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12,4,52112
325,7,8,9
732,6
 41,5,6
2,4,6512,7
3,465,7
2,5,6,773,7
28 
29 
 
Ngày: 17/09/2020
XSQB
Giải ĐB
127946
Giải nhất
35290
Giải nhì
94051
Giải ba
73510
59731
Giải tư
51652
79340
97514
04806
22969
14863
30257
Giải năm
4350
Giải sáu
4256
6873
6215
Giải bảy
516
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,906
3,510,4,5,6
52 
6,731
140,6
150,1,2,6
7
0,1,4,5
7
63,9
573,6
 8 
690
 
Ngày: 10/09/2020
XSQB
Giải ĐB
379710
Giải nhất
38630
Giải nhì
39495
Giải ba
99844
28936
Giải tư
04263
99301
30441
04925
17984
81514
34120
Giải năm
3056
Giải sáu
9757
9239
9274
Giải bảy
148
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,300,1
0,410,4
 20,5
630,6,9
1,4,7,841,4,8
2,956,7
3,563
574
484
395
 
Ngày: 03/09/2020
XSQB
Giải ĐB
456517
Giải nhất
20901
Giải nhì
04237
Giải ba
07921
05473
Giải tư
18027
35119
48936
27546
29206
28210
10519
Giải năm
4680
Giải sáu
1397
8306
5341
Giải bảy
283
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,801,62
0,2,410,7,92
 21,7
7,836,7
 41,6
 5 
02,3,46 
1,2,3,9273
 80,3
12972
 
Ngày: 27/08/2020
XSQB
Giải ĐB
553229
Giải nhất
00340
Giải nhì
51111
Giải ba
62754
47939
Giải tư
13945
06326
98907
27517
48356
87216
94364
Giải năm
4115
Giải sáu
7652
7705
3727
Giải bảy
625
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
405,7
111,5,6,7
525,6,7,9
 39
5,6,940,5
0,1,2,452,4,6
1,2,564
0,1,27 
 8 
2,394
 
Ngày: 20/08/2020
XSQB
Giải ĐB
486426
Giải nhất
69746
Giải nhì
36811
Giải ba
51673
58868
Giải tư
28870
98928
09116
40044
62175
19175
10338
Giải năm
4094
Giải sáu
1853
7913
2105
Giải bảy
737
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
705
111,3,6
 26,8
1,5,737,8
4,944,5,6
0,4,7253
1,2,468
370,3,52
2,3,68 
 94