MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 24/03/2014
XSPY
Giải ĐB
683173
Giải nhất
92916
Giải nhì
86701
Giải ba
23092
22247
Giải tư
86271
09899
88696
80119
01145
54808
09285
Giải năm
9996
Giải sáu
4309
5748
1607
Giải bảy
883
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 01,7,8,9
0,716,9
92 
7,83 
 45,7,8
4,85 
1,926 
0,471,3
0,4,983,5
0,1,992,62,8,9
 
Ngày: 17/03/2014
XSPY
Giải ĐB
786086
Giải nhất
32967
Giải nhì
95582
Giải ba
68618
36781
Giải tư
10832
64388
94247
53934
97203
62097
84438
Giải năm
8064
Giải sáu
0822
2134
8682
Giải bảy
407
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
818
2,3,8222
032,42,8
32,5,647
 54
864,7
0,4,6,97 
1,3,881,22,6,8
 97
 
Ngày: 10/03/2014
XSPY
Giải ĐB
412100
Giải nhất
82906
Giải nhì
20997
Giải ba
14366
49379
Giải tư
05611
58605
59276
94304
90333
59492
00834
Giải năm
2213
Giải sáu
3651
4171
4391
Giải bảy
012
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5,6
1,5,7,911,2,3
1,92 
1,333,4
0,349
051
0,6,766
971,6,9
 8 
4,791,2,7
 
Ngày: 03/03/2014
XSPY
Giải ĐB
233767
Giải nhất
34583
Giải nhì
36792
Giải ba
00506
85928
Giải tư
20165
37371
09725
60507
27339
08473
38898
Giải năm
4403
Giải sáu
2894
0208
6422
Giải bảy
454
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,7,8
71 
2,922,5,8
0,7,839
5,7,94 
2,654
065,7
0,671,3,4
0,2,983
392,4,8
 
Ngày: 24/02/2014
XSPY
Giải ĐB
422187
Giải nhất
82032
Giải nhì
42766
Giải ba
93497
89188
Giải tư
59594
12589
07072
62892
93968
15374
70897
Giải năm
9144
Giải sáu
9492
3991
4730
Giải bảy
615
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,911,5
3,7,922 
 30,2
4,7,944
15 
666,8
8,9272,4
6,887,8,9
891,22,4,72
 
Ngày: 17/02/2014
XSPY
Giải ĐB
422052
Giải nhất
62000
Giải nhì
69277
Giải ba
57919
81140
Giải tư
93938
73783
21256
79417
06824
78607
41757
Giải năm
7797
Giải sáu
1400
2300
1215
Giải bảy
109
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
03,4003,7,9
 15,7,9
524
838
240,7
152,6,7
56 
0,1,4,5
7,9
77
383
0,197
 
Ngày: 10/02/2014
XSPY
Giải ĐB
801275
Giải nhất
15820
Giải nhì
24796
Giải ba
59185
21719
Giải tư
19883
19996
67696
91347
64806
67403
18250
Giải năm
4765
Giải sáu
5851
5684
3284
Giải bảy
899
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,503,6
519
 20
0,83 
8247
6,7,8,950,1
0,9365
475
 83,42,5
1,995,63,9