MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 21/10/2019
XSPY
Giải ĐB
501156
Giải nhất
56944
Giải nhì
25444
Giải ba
84805
10423
Giải tư
78274
07058
45198
57307
47585
23731
51294
Giải năm
0721
Giải sáu
9263
5113
0939
Giải bảy
501
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7
0,2,313
 21,3
1,2,631,9
42,7,9442
0,8256,8
563
074
5,9852
394,8
 
Ngày: 14/10/2019
XSPY
Giải ĐB
637975
Giải nhất
72277
Giải nhì
23469
Giải ba
67199
69662
Giải tư
89689
36902
01407
33725
20706
86422
18009
Giải năm
1108
Giải sáu
7577
4297
9980
Giải bảy
502
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
8023,6,7,8
9
 1 
03,2,622,5
 3 
 4 
2,75 
062,9
0,72,975,72
080,9
0,6,8,997,9
 
Ngày: 07/10/2019
XSPY
Giải ĐB
428204
Giải nhất
22985
Giải nhì
57933
Giải ba
29253
62481
Giải tư
92379
40618
86135
28442
90570
72626
36901
Giải năm
5244
Giải sáu
7252
7846
4164
Giải bảy
791
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
701,4
0,8,918
4,526
3,533,5
0,4,642,4,6
3,852,3,7
2,464
570,9
181,5
791
 
Ngày: 30/09/2019
XSPY
Giải ĐB
530518
Giải nhất
91161
Giải nhì
39215
Giải ba
62219
79739
Giải tư
05528
94870
30045
78628
48797
90924
36071
Giải năm
4914
Giải sáu
8050
6675
2480
Giải bảy
737
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
5,7,80 
6,714,5,8,9
 24,82
 37,9
1,245
1,4,750
 61
3,970,1,5
1,22,980
1,397,8
 
Ngày: 23/09/2019
XSPY
Giải ĐB
098284
Giải nhất
57664
Giải nhì
35314
Giải ba
15790
57884
Giải tư
12636
31548
92507
66967
88464
73765
86889
Giải năm
5745
Giải sáu
1605
8454
7007
Giải bảy
486
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
905,72
 14
 2 
436
1,5,62,8243,5,8
0,4,654
3,8642,5,7
02,67 
4842,6,9
890
 
Ngày: 16/09/2019
XSPY
Giải ĐB
132909
Giải nhất
51891
Giải nhì
74096
Giải ba
91236
84885
Giải tư
21621
25776
72853
00228
07103
37459
52641
Giải năm
9487
Giải sáu
9583
4008
3249
Giải bảy
754
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
2,4,91 
 21,7,8
0,5,836
541,9
853,4,9
3,7,96 
2,876
0,283,5,7
0,4,591,6
 
Ngày: 09/09/2019
XSPY
Giải ĐB
265687
Giải nhất
19465
Giải nhì
27998
Giải ba
64821
27022
Giải tư
20905
03663
72915
52579
47442
02604
23694
Giải năm
2513
Giải sáu
2319
4821
6546
Giải bảy
630
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
304,5
2213,5,6,9
2,4212,2
1,630
0,942,6
0,1,65 
1,463,5
879
987
1,794,8