MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 13/10/2014
XSPY
Giải ĐB
663078
Giải nhất
83148
Giải nhì
40907
Giải ba
14334
36827
Giải tư
65863
80205
35876
25049
39618
41594
22575
Giải năm
3407
Giải sáu
7685
0956
9759
Giải bảy
792
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 05,72
 18
9272
634
3,948,9
0,7,856,9
5,763
02,2275,6,8
1,4,785
4,592,4
 
Ngày: 06/10/2014
XSPY
Giải ĐB
079928
Giải nhất
66303
Giải nhì
15440
Giải ba
82666
22875
Giải tư
03251
26352
19615
82991
11296
66886
74471
Giải năm
2304
Giải sáu
9304
6703
3451
Giải bảy
416
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
4032,42
52,7,915,62
528
023 
0240
1,7512,2
12,6,8,966
 71,5
286
 91,6
 
Ngày: 29/09/2014
XSPY
Giải ĐB
228565
Giải nhất
37959
Giải nhì
35300
Giải ba
17053
36118
Giải tư
18573
00558
82175
79381
28409
03633
51518
Giải năm
5204
Giải sáu
3827
8950
0054
Giải bảy
131
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4,9
1,3,811,82
 27
3,5,731,3
0,54 
6,750,3,4,8
9
 65
273,5
12,581
0,59 
 
Ngày: 22/09/2014
XSPY
Giải ĐB
781780
Giải nhất
21755
Giải nhì
38200
Giải ba
54660
33825
Giải tư
15876
12469
29325
60850
45023
26891
74232
Giải năm
9375
Giải sáu
8134
5585
3383
Giải bảy
579
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6,800
91 
323,52
2,832,4,6
34 
22,5,7,850,5
3,760,9
 75,6,9
 80,3,5
6,791
 
Ngày: 15/09/2014
XSPY
Giải ĐB
835691
Giải nhất
26764
Giải nhì
56437
Giải ba
22703
04551
Giải tư
35739
71581
90328
67082
74770
63070
58747
Giải năm
9660
Giải sáu
3709
6390
8914
Giải bảy
628
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
6,72,903,5,9
5,8,914
8282
037,9
1,647
051
 60,4
3,4702
2281,2
0,390,1
 
Ngày: 08/09/2014
XSPY
Giải ĐB
565100
Giải nhất
11180
Giải nhì
35593
Giải ba
53282
45597
Giải tư
13796
58001
66018
62724
27956
17590
13687
Giải năm
6873
Giải sáu
4930
3335
3188
Giải bảy
871
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8,900,1
0,4,718
824
7,930,5
241
356
5,96 
8,971,3
1,880,2,7,8
 90,3,6,7
 
Ngày: 01/09/2014
XSPY
Giải ĐB
328801
Giải nhất
60004
Giải nhì
53925
Giải ba
84986
65840
Giải tư
61313
78351
84755
80060
59886
29929
41035
Giải năm
0148
Giải sáu
8255
7738
1909
Giải bảy
422
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
4,601,4,92
0,513
222,5,9
135,8
040,8
2,3,5251,52
8260
 7 
3,4862
02,29