MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 27/11/2020
XSNT
Giải ĐB
265750
Giải nhất
12356
Giải nhì
26602
Giải ba
22587
39753
Giải tư
06172
42002
39721
44231
36134
83457
71002
Giải năm
5382
Giải sáu
6036
4827
4408
Giải bảy
957
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
5023,8
2,31 
03,7,821,7
531,4,6
34 
 50,3,6,72
3,568
2,52,872
0,682,7
 9 
 
Ngày: 20/11/2020
XSNT
Giải ĐB
681318
Giải nhất
21018
Giải nhì
01274
Giải ba
12019
42416
Giải tư
03558
54282
67127
22812
12512
90207
18457
Giải năm
6540
Giải sáu
9702
1250
1814
Giải bảy
441
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,502,7
4122,4,6,82
9
0,12,827
 3 
1,7,940,1
 50,7,8
16 
0,2,574
12,582
194
 
Ngày: 13/11/2020
XSNT
Giải ĐB
480458
Giải nhất
59385
Giải nhì
78230
Giải ba
95957
37730
Giải tư
66076
91467
11737
48150
22876
33737
26725
Giải năm
1569
Giải sáu
9546
2853
3071
Giải bảy
545
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
32,50 
71 
 25
4,5302,72
 43,5,6
2,4,850,3,7,8
4,7267,9
32,5,671,62
585
69 
 
Ngày: 06/11/2020
XSNT
Giải ĐB
239230
Giải nhất
79479
Giải nhì
81931
Giải ba
97776
65459
Giải tư
75063
87532
70078
00687
11683
80684
19327
Giải năm
9129
Giải sáu
7303
1590
6896
Giải bảy
971
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,903
3,7,91 
327,9
0,6,830,1,2
84 
 59
7,963
2,871,6,8,9
783,4,7
2,5,790,1,6
 
Ngày: 30/10/2020
XSNT
Giải ĐB
890299
Giải nhất
61853
Giải nhì
82169
Giải ba
99390
96443
Giải tư
67668
26815
31091
89359
21493
23511
91731
Giải năm
5627
Giải sáu
8189
2280
5601
Giải bảy
113
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
8,901
0,1,3,911,3,5
427
1,4,5,931
 42,3
153,9
 68,9
27 
680,9
5,6,8,990,1,3,9
 
Ngày: 23/10/2020
XSNT
Giải ĐB
706642
Giải nhất
03936
Giải nhì
12918
Giải ba
70729
20278
Giải tư
79253
08690
32375
77118
14163
83940
99822
Giải năm
5893
Giải sáu
2558
8947
3830
Giải bảy
113
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,4,90 
 13,82
2,422,92
1,5,6,930,6
 40,2,7
753,8
363
475,8
12,5,78 
2290,3
 
Ngày: 16/10/2020
XSNT
Giải ĐB
068312
Giải nhất
27292
Giải nhì
80759
Giải ba
33283
27902
Giải tư
78323
08470
44222
89883
05590
75577
54744
Giải năm
8964
Giải sáu
2774
8167
6249
Giải bảy
452
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,7,902
 12
0,1,2,5
9
22,3
2,823 
4,6,744,9
 50,2,9
 64,7
6,770,4,7
 832
4,590,2